Bảng xếp hạng
AEK
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 19 | 1 | 85.2 | 70.1 | 15.1 | 1 | 95% |
Chủ | 10 | 10 | 0 | 87 | 69.7 | 17.3 | 1 | 100% |
Khách | 10 | 9 | 1 | 83.4 | 70.4 | 13 | 1 | 90% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 85.4 | 71.6 | 13.8 | 90% |
Paralimni
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 9 | 11 | 80 | 82.7 | -2.7 | 6 | 45% |
Chủ | 10 | 6 | 4 | 83.9 | 79 | 4.9 | 6 | 60% |
Khách | 10 | 3 | 7 | 76.1 | 86.3 | -10.2 | 6 | 30% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 83 | 82.4 | 0.6 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
A L BC
AEK
86
-
82
Paralimni
42
-
45
T
A L BC
Paralimni
70
-
76
AEK
34
-
37
T
FC
AEK
80
-
57
Paralimni
47
-
25
T
A L BC
Paralimni
28
-
114
AEK
14
-
56
T
Cyprus Cup
AEK
118
-
60
Paralimni
60
-
29
T
A L BC
AEK
112
-
71
Paralimni
52
-
39
T
A L BC
AEK
77
-
45
Paralimni
40
-
33
T
A L BC
Paralimni
58
-
60
AEK
18
-
20
T
FC
AEK
81
-
62
Paralimni
34
-
32
T
A L BC
AEK
80
-
63
Paralimni
39
-
22
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
A L BC
Apoel
69
-
91
AEK
33
-
56
T
A L BC
AEK
89
-
83
Anorthosis Famagusta
37
-
48
T
A L BC
AEL
76
-
57
AEK
34
-
33
B
A L BC
AEK
85
-
82
Keravnos Strovolos
49
-
39
T
FC
AEK
82
-
64
Enosis NPBC
45
-
27
T
A L BC
Anorthosis Famagusta
82
-
88
AEK
43
-
46
T
A L BC
AEK
86
-
82
Paralimni
42
-
45
T
A L BC
Etha Encomi
54
-
94
AEK
30
-
51
T
A L BC
AEK
115
-
61
Primetel Apollon
59
-
34
T
A L BC
AEL
66
-
80
AEK
36
-
36
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
A L BC
Paralimni
101
-
104
Achilleas Kaimakliou
43
-
32
B
A L BC
Etha Encomi
71
-
86
Paralimni
30
-
39
T
A L BC
Paralimni
98
-
71
Primetel Apollon
48
-
28
T
A L BC
Apoel
83
-
65
Paralimni
50
-
27
B
A L BC
Paralimni
66
-
80
Apoel
36
-
36
B
A L BC
AEK
86
-
82
Paralimni
42
-
45
B
A L BC
Paralimni
70
-
52
Achilleas Kaimakliou
38
-
29
T
A L BC
Anorthosis Famagusta
98
-
71
Paralimni
50
-
43
B
A L BC
Paralimni
104
-
80
Etha Encomi
52
-
31
T
A L BC
Primetel Apollon
99
-
87
Paralimni
52
-
44
B