Bảng xếp hạng
Gurjaani Delta
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 4 | 83.4 | 84 | -0.6 | 9 | 56% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 82 | 82.2 | -0.2 | 8 | 50% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 84.6 | 85.4 | -0.8 | 5 | 60% |
trận gần đây | 9 | 5 | 4 | 83.4 | 84 | -0.6 | 56% |
Orbi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 1 | 9 | 77.8 | 86.4 | -8.6 | 17 | 10% |
Chủ | 5 | 0 | 5 | 74.8 | 82.6 | -7.8 | 17 | 0% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 80.8 | 90.2 | -9.4 | 16 | 20% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 77.8 | 86.4 | -8.6 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Obi
80
-
83
Gurjaani Delta
39
-
48
T
GEO D1
Gurjaani Delta
98
-
93
Obi
51
-
47
T
GEO D1
Obi
74
-
100
Gurjaani Delta
34
-
43
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Kavkasia
88
-
79
Gurjaani Delta
53
-
34
B
GEO D1
Gurjaani Delta
84
-
95
Rashi
40
-
50
B
GEO Cup
Batumi
77
-
75
Gurjaani Delta
50
-
34
B
GEO D1
Torpedo Kutaisi
95
-
82
Gurjaani Delta
50
-
37
B
GEO Cup
Gurjaani Delta
92
-
65
Vera Tbilisi
57
-
34
T
GEO Cup
Vera Tbilisi
60
-
89
Gurjaani Delta
29
-
51
T
Georgia SK Cup
Gurjaani Delta
89
-
100
Margveti
46
-
45
B
Georgia SK Cup
TSU-Hyundai Tbilisi
110
-
76
Gurjaani Delta
56
-
31
B
GEO D1
TSU Tbilisi
88
-
99
Gurjaani Delta
45
-
41
T
GEO D1
Gurjaani Delta
82
-
75
Iverioni
41
-
42
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Obi
101
-
90
TSU Tbilisi
54
-
44
T
GEO D1
Iverioni
85
-
83
Obi
43
-
43
B
GEO D1
Obi
75
-
81
Olimpi
45
-
46
B
GEO D1
Obi
71
-
85
Batumi
43
-
45
B
GEO D1
VSA
96
-
63
Obi
45
-
29
B
GEO D1
Obi
70
-
79
Margveti
34
-
48
B
GEO D1
Kavkasia
75
-
86
Obi
35
-
31
T
GEO D1
Obi
78
-
85
Rashi
26
-
42
B
GEO D1
Torpedo Kutaisi
108
-
94
Obi
47
-
55
B
GEO D1
Obi
80
-
83
Gurjaani Delta
39
-
48
B