Bảng xếp hạng
Minsk
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 3 | 81.9 | 77.2 | 4.7 | 5 | 62% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 90.8 | 79.2 | 11.6 | 2 | 75% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 73 | 75.2 | -2.2 | 4 | 50% |
trận gần đây | 8 | 5 | 3 | 81.9 | 77.2 | 4.7 | 62% |
Rubon
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 5 | 73.6 | 81.5 | -7.9 | 8 | 38% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 77.8 | 77.8 | 0 | 8 | 50% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 69.5 | 85.2 | -15.7 | 8 | 25% |
trận gần đây | 8 | 3 | 5 | 73.6 | 81.5 | -7.9 | 38% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Rubon
83
-
90
Tsmoki Minsk
37
-
50
T
BBL
Tsmoki Minsk
93
-
68
Rubon
48
-
27
T
BBL
Rubon
73
-
76
Tsmoki Minsk
46
-
34
T
BBL
Tsmoki Minsk
72
-
45
Rubon
41
-
22
T
BBL
Rubon
79
-
88
Tsmoki Minsk
41
-
36
T
BBL
Tsmoki Minsk
71
-
67
Rubon
35
-
31
T
BBL
Rubon
63
-
100
Tsmoki Minsk
32
-
45
T
BBL
Tsmoki Minsk
86
-
57
Rubon
49
-
34
T
BBL
Tsmoki Minsk
96
-
75
Rubon
55
-
31
T
BBL
Rubon
56
-
85
Tsmoki Minsk
29
-
48
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Impuls BGUIR
58
-
78
Tsmoki Minsk
30
-
42
T
BBL
Tsmoki Minsk
78
-
82
Borisfen-Kalas Mogil
44
-
39
B
BBL
Tsmoki Minsk
103
-
101
Grodno
31
-
48
T
BBL
Rubon
83
-
90
Tsmoki Minsk
37
-
50
T
BBL
Tsmoki Minsk
89
-
66
Impuls BGUIR
45
-
44
T
BBL
Borisfen-Kalas Mogil
81
-
68
Tsmoki Minsk
37
-
24
B
BBL
Grodno
79
-
56
Tsmoki Minsk
44
-
26
B
BBL
Tsmoki Minsk
93
-
68
Rubon
48
-
27
T
BBL
Tsmoki Minsk
86
-
72
Grodno
40
-
41
T
BBL
Tsmoki Minsk
66
-
79
Borisfen-Kalas Mogil
42
-
35
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Rubon
77
-
73
Borisfen-Kalas Mogil
33
-
28
T
BBL
Grodno
99
-
70
Rubon
49
-
39
B
BBL
Rubon
85
-
65
Impuls BGUIR
36
-
41
T
BBL
Borisfen-Kalas Mogil
82
-
66
Rubon
43
-
38
B
BBL
Rubon
83
-
90
Tsmoki Minsk
37
-
50
B
BBL
Rubon
76
-
92
Grodno
41
-
41
B
BBL
Impuls BGUIR
67
-
74
Rubon
40
-
48
T
BBL
Rubon
67
-
64
Borisfen-Kalas Mogil
31
-
36
T
BBL
Tsmoki Minsk
93
-
68
Rubon
48
-
27
B
BBL
Rubon
108
-
45
Impuls BGUIR
54
-
24
T