Bảng xếp hạng

Shumen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 2 21 82.3 94.6 -12.3 9 9%
Chủ 11 2 9 81 91.2 -10.2 9 18%
Khách 12 0 12 83.5 97.7 -14.2 9 0%
trận gần đây 10 1 9 80.9 94.3 -13.4 10%
Spartak Pleven
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 13 10 87.5 83.7 3.8 4 57%
Chủ 12 10 2 90.3 77.7 12.6 2 83%
Khách 11 3 8 84.4 90.3 -5.9 6 27%
trận gần đây 10 6 4 89 83.9 5.1 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Shumen
93 - 89
Spartak Pleven
54
-
41
T
NBL
Spartak Pleven
97 - 93
Shumen
51
-
48
B
NBL
Spartak Pleven
89 - 86
Shumen
41
-
42
B
NBL
Shumen
95 - 101
Spartak Pleven
43
-
39
B
NBL
Spartak Pleven
104 - 81
Shumen
52
-
39
B
NBL
Spartak Pleven
81 - 67
Shumen
40
-
35
B
NBL
Shumen
86 - 79
Spartak Pleven
50
-
34
T
NBL
Spartak Pleven
92 - 76
Shumen
43
-
43
B
NBL
Spartak Pleven
100 - 74
Shumen
47
-
32
B
NBL
Shumen
71 - 84
Spartak Pleven
31
-
48
B

Tỷ số quá khứ   

Shumen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Shumen
88 - 103
Rilski Sportist
50
-
52
B
NBL
Academic Plovdiv
84 - 69
Shumen
46
-
26
B
NBL
Shumen
75 - 102
Balkan Botevgrad
38
-
50
B
NBL
Shumen
69 - 83
Euroins Cherno More
32
-
40
B
NBL
Beroe
107 - 104
Shumen
59
-
49
B
NBL
Levski
98 - 71
Shumen
46
-
43
B
NBL
Minyor 2015
97 - 90
Shumen
39
-
47
B
NBL
Shumen
93 - 89
Spartak Pleven
54
-
41
T
NBL
Rilski Sportist
104 - 76
Shumen
56
-
30
B
NBL
Shumen
74 - 76
Academic Plovdiv
40
-
43
B
Spartak Pleven
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Spartak Pleven
94 - 74
Academic Plovdiv
41
-
39
T
NBL
Balkan Botevgrad
104 - 89
Spartak Pleven
45
-
37
B
NBL
Euroins Cherno More
94 - 80
Spartak Pleven
52
-
31
B
NBL
Spartak Pleven
87 - 78
Beroe
42
-
38
T
NBL
Spartak Pleven
93 - 74
Levski
39
-
28
T
BGCP
Euroins Cherno More
84 - 66
Spartak Pleven
39
-
33
B
BGCP
Spartak Pleven
88 - 76
Minyor 2015
37
-
40
T
NBL
Spartak Pleven
94 - 74
Minyor 2015
52
-
33
T
NBL
Rilski Sportist
97 - 74
Spartak Pleven
50
-
38
B
NBL
Shumen
93 - 89
Spartak Pleven
54
-
41
B

43.1%
49.2%
26.8%
32.8%
52.5%
62.1%
59.5%
69.7%
31.7
33.9
17.7
19.6
10
7.1
12.8
12.7