Bảng xếp hạng

Academic Plovdiv
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 10 10 81.8 85.7 -3.9 5 50%
Chủ 9 6 3 85.3 83.7 1.6 6 67%
Khách 11 4 7 78.9 87.4 -8.5 4 36%
trận gần đây 10 3 7 82.4 89.9 -7.5 30%
Shumen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 2 19 82.7 94.7 -12 9 10%
Chủ 10 2 8 80.3 90 -9.7 9 20%
Khách 11 0 11 84.8 98.9 -14.1 9 0%
trận gần đây 10 1 9 83.6 97.7 -14.1 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Shumen
74 - 76
Academic Plovdiv
40
-
43
T
NBL
Academic Plovdiv
91 - 77
Shumen
47
-
39
T
NBL
Shumen
88 - 80
Academic Plovdiv
47
-
45
B
NBL
Academic Plovdiv
89 - 85
Shumen
38
-
45
T
NBL
Academic Plovdiv
84 - 76
Shumen
43
-
33
T
NBL
Shumen
78 - 80
Academic Plovdiv
39
-
42
T
FC
Academic Plovdiv
70 - 63
Shumen
27
-
26
T
NBL
Academic Plovdiv
79 - 72
Shumen
33
-
39
T
NBL
Shumen
72 - 78
Academic Plovdiv
34
-
35
T
NBL
Academic Plovdiv
91 - 66
Shumen
41
-
38
T

Tỷ số quá khứ   

Academic Plovdiv
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Balkan Botevgrad
66 - 75
Academic Plovdiv
31
-
37
T
BGCP
Rilski Sportist
90 - 81
Academic Plovdiv
45
-
45
B
NBL
Euroins Cherno More
90 - 74
Academic Plovdiv
48
-
30
B
NBL
Beroe
94 - 100
Academic Plovdiv
44
-
48
T
NBL
Academic Plovdiv
80 - 91
Levski
48
-
44
B
NBL
Minyor 2015
91 - 72
Academic Plovdiv
43
-
37
B
NBL
Spartak Pleven
104 - 79
Academic Plovdiv
49
-
41
B
NBL
Academic Plovdiv
87 - 97
Rilski Sportist
44
-
49
B
NBL
Shumen
74 - 76
Academic Plovdiv
40
-
43
T
NBL
Academic Plovdiv
91 - 101
Balkan Botevgrad
42
-
51
B
Shumen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Shumen
75 - 102
Balkan Botevgrad
38
-
50
B
NBL
Shumen
69 - 83
Euroins Cherno More
32
-
40
B
NBL
Beroe
107 - 104
Shumen
59
-
49
B
NBL
Levski
98 - 71
Shumen
46
-
43
B
NBL
Minyor 2015
97 - 90
Shumen
39
-
47
B
NBL
Shumen
93 - 89
Spartak Pleven
54
-
41
T
NBL
Rilski Sportist
104 - 76
Shumen
56
-
30
B
NBL
Shumen
74 - 76
Academic Plovdiv
40
-
43
B
NBL
Balkan Botevgrad
103 - 76
Shumen
54
-
40
B
NBL
Shumen
108 - 118
Euroins Cherno More
51
-
52
B

45.1%
43.2%
32.6%
30.3%
54.3%
50.3%
74.8%
64.2%
32.8
30.5
18.6
18.1
6.3
9.1
15.1
11.9