Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 25 25 20 42 87
19 19 17 23 38 78
- Spartak Pleven - Beroe

Số liệu đội bóng

33/65(50.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/65(41.5%)
6/22(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/34(23.5%)
15/19(78.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/19(84.2%)
39
Tranh bóng bật bảng
33
20
Kiến tạo
14
3
Cướp bóng
9
4
Chắn bóng trên không
1
20
Phạm lỗi
18
11
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/22(36.4%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
11/13(84.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
9
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kesar I.
    Kesar I.
    24
    7/12
    9/10
  • Walker A.
    Walker A.
    20
    5/13
    7/8
Board
  • Keeling C.
    Keeling C.
    8
    8
    0
  • Reed B.
    Reed B.
    11
    7
    4
Kiến tạo
  • Bracey D.
    Bracey D.
    7
    4
    34
  • Rusev M.
    Rusev M.
    3
    0
    20

Spartak Pleven

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 9-18 0-4 5-6 4 7 3 +18 23
34 7-11 3-5 1-3 8 3 1 +14 18
27 4-7 0-1 0-0 6 3 2 +5 8
24 2-7 1-6 0-0 4 4 4 +8 5
33 7-12 1-3 9-10 4 2 2 +2 24
20 2-4 1-1 0-0 2 1 3 +7 5
13 2-4 0-1 0-0 2 0 4 +1 4
9 0-1 0-1 0-0 1 0 0 -5 0
1 0-1 0-0 0-0 1 0 1 -1 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0

Beroe

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 5-12 2-6 3-4 3 1 3 -2 15
20 2-4 0-2 0-0 3 3 0 -4 4
23 4-10 0-4 0-0 1 2 2 -5 8
33 6-10 0-0 2-3 11 0 5 -1 14
32 5-13 3-9 7-8 7 2 2 -8 20
19 2-5 2-5 2-2 4 3 0 -4 8
15 0-5 0-4 0-0 0 1 2 -10 0
14 3-4 1-2 2-2 1 2 1 -2 9
7 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -3 0
4 0-1 0-1 0-0 2 0 3 -6 0