Bảng xếp hạng

Shumen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 2 18 83.1 94.3 -11.2 9 10%
Chủ 9 2 7 80.9 88.7 -7.8 9 22%
Khách 11 0 11 84.8 98.9 -14.1 9 0%
trận gần đây 10 1 9 85.9 98 -12.1 10%
Balkan Botevgrad
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 14 5 86.4 79.9 6.5 2 74%
Chủ 11 7 4 84.2 77.3 6.9 3 64%
Khách 8 7 1 89.4 83.5 5.9 2 88%
trận gần đây 10 7 3 85.9 79.4 6.5 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 10
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Balkan Botevgrad
103 - 76
Shumen
54
-
40
B
NBL
Shumen
67 - 68
Balkan Botevgrad
29
-
41
B
FC
Balkan Botevgrad
94 - 92
Shumen
39
-
54
B
NBL
Shumen
90 - 96
Balkan Botevgrad
45
-
45
B
NBL
Balkan Botevgrad
88 - 83
Shumen
40
-
39
B
FC
Balkan Botevgrad
86 - 81
Shumen
42
-
35
B
NBL
Shumen
89 - 105
Balkan Botevgrad
46
-
52
B
NBL
Balkan Botevgrad
109 - 80
Shumen
56
-
41
B
NBL
Shumen
63 - 88
Balkan Botevgrad
39
-
38
B
NBL
Shumen
67 - 73
Balkan Botevgrad
34
-
35
B

Tỷ số quá khứ   

Shumen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Shumen
69 - 83
Euroins Cherno More
32
-
40
B
NBL
Beroe
107 - 104
Shumen
59
-
49
B
NBL
Levski
98 - 71
Shumen
46
-
43
B
NBL
Minyor 2015
97 - 90
Shumen
39
-
47
B
NBL
Shumen
93 - 89
Spartak Pleven
54
-
41
T
NBL
Rilski Sportist
104 - 76
Shumen
56
-
30
B
NBL
Shumen
74 - 76
Academic Plovdiv
40
-
43
B
NBL
Balkan Botevgrad
103 - 76
Shumen
54
-
40
B
NBL
Shumen
108 - 118
Euroins Cherno More
51
-
52
B
NBL
Beroe
105 - 98
Shumen
42
-
57
B
Balkan Botevgrad
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Balkan Botevgrad
66 - 75
Academic Plovdiv
31
-
37
B
BGCP
Euroins Cherno More
89 - 81
Balkan Botevgrad
49
-
41
B
BGCP
Balkan Botevgrad
94 - 83
Rilski Sportist
42
-
40
T
BGCP
Balkan Botevgrad
83 - 65
Levski
45
-
41
T
NBL
Balkan Botevgrad
77 - 73
Euroins Cherno More
41
-
38
T
NBL
Balkan Botevgrad
77 - 74
Beroe
36
-
45
T
NBL
Balkan Botevgrad
91 - 72
Levski
41
-
38
T
NBL
Minyor 2015
69 - 87
Balkan Botevgrad
43
-
48
T
NBL
Balkan Botevgrad
72 - 86
Spartak Pleven
38
-
51
B
NBL
Rilski Sportist
100 - 90
Balkan Botevgrad
55
-
47
B

43.3%
46.7%
32.6%
33.5%
49.4%
55.1%
67.5%
76.6%
30.7
32.1
19.1
20.1
8.9
7.5
11.3
10.6