Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 34 25 23 59 107
25 24 29 26 49 104
- Beroe - Shumen

Số liệu đội bóng

33/67(49.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
41/73(56.2%)
14/32(43.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/22(54.5%)
27/36(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/15(66.7%)
42
Tranh bóng bật bảng
31
18
Kiến tạo
25
8
Cướp bóng
6
4
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
24
14
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/23(56.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/21(42.9%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/14(71.4%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/4(100.0%)
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Petkov V.
    Petkov V.
    21
    6/11
    4/6
  • Oreoluapo I. I.
    Oreoluapo I. I.
    28
    14/18
    0/1
Board
  • Reed B.
    Reed B.
    15
    10
    5
  • Styles Z.
    Styles Z.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Rusev M.
    Rusev M.
    4
    1
    21
  • Lazarov K.
    Lazarov K.
    6
    3
    24

Beroe

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 4-6 3-5 3-4 3 4 0 -3 14
19 4-7 1-3 4-4 1 2 3 +9 13
21 5-10 2-4 3-3 4 2 4 +10 15
26 3-8 0-0 4-8 15 3 4 +7 10
25 1-6 0-2 8-9 6 0 0 +6 10
24 6-11 5-9 4-6 4 3 2 +6 21
18 6-10 3-7 0-0 1 3 3 -7 15
14 2-4 0-1 0-0 4 0 2 -5 4
14 0-3 0-1 0-0 1 1 0 +1 0
11 2-2 0-0 1-2 2 0 1 -4 5
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -5 0

Shumen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
15 1-8 0-2 0-0 0 2 0 -5 2
36 14-18 0-0 0-1 3 5 5 +12 28
27 7-12 2-3 8-11 9 1 3 +3 24
23 6-11 3-5 0-1 3 4 2 -4 15
13 2-3 2-3 0-0 6 1 4 -11 6
28 2-5 1-2 0-0 2 2 4 -4 5
25 4-7 3-4 0-0 3 3 2 -5 11
24 5-8 1-3 2-2 1 6 4 +2 13
5 0-1 0-0 0-0 0 1 0 -3 0