Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 17 24 29 39 92
15 19 19 12 34 65
- Cluj-Napoca - Rapid Bucuresti

Số liệu đội bóng

34/60(56.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/65(38.5%)
4/18(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/21(28.6%)
20/34(58.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/14(64.3%)
45
Tranh bóng bật bảng
30
23
Kiến tạo
16
7
Cướp bóng
7
2
Chắn bóng trên không
1
14
Phạm lỗi
22
10
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/19(15.8%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
20
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hankins Z.
    Hankins Z.
    19
    9/10
    1/4
  • Eugene C.
    Eugene C.
    19
    6/13
    6/7
Board
  • Hankins Z.
    Hankins Z.
    12
    9
    3
  • Kalackovskis M.
    Kalackovskis M.
    8
    4
    4
Kiến tạo
  • Simpson Z.
    Simpson Z.
    5
    2
    21
  • Penn R.
    Penn R.
    8
    2
    33

Cluj-Napoca

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 3-5 0-1 2-6 0 5 3 +18 8
18 3-4 0-0 1-2 4 2 2 +22 7
15 2-5 1-2 5-6 0 1 1 +10 10
16 3-5 0-0 2-2 0 0 0 +10 8
23 9-10 0-0 1-4 12 2 2 +19 19
24 3-8 0-4 3-3 5 0 2 +17 9
22 5-6 0-0 3-6 11 4 0 +8 13
20 5-7 2-4 1-1 3 2 0 +6 13
20 1-5 1-5 1-2 3 4 2 +7 4
13 0-4 0-2 1-2 4 3 1 +6 1
1 0-0 0-0 0-0 1 0 1 +6 0
1 0-1 0-0 0-0 1 0 0 +6 0

Rapid Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 6-13 1-2 6-7 2 2 2 -20 19
33 2-10 1-2 0-0 1 8 4 -20 5
14 1-5 0-0 2-4 4 1 2 -14 4
29 7-11 2-5 0-0 8 1 3 -18 16
16 0-2 0-0 0-0 2 0 3 -18 0
18 3-8 1-4 0-0 2 1 2 -13 7
18 5-5 0-0 0-1 2 0 0 -5 10
17 0-5 0-4 0-0 0 1 1 -7 0
10 0-3 0-2 1-2 3 1 4 -9 1
3 1-2 1-2 0-0 1 0 1 -5 3
1 0-1 0-0 0-0 1 1 0 -6 0