Bảng xếp hạng

Nữ Ioannina
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 3 3 74.2 74.5 -0.3 7 50%
Chủ 3 2 1 69.3 71.3 -2 5 67%
Khách 3 1 2 79 77.7 1.3 7 33%
trận gần đây 6 3 3 74.2 74.5 -0.3 50%
Amyntas (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 3 3 70.8 83 -12.2 5 50%
Chủ 3 1 2 72 91.7 -19.7 6 33%
Khách 3 2 1 69.7 74.3 -4.6 5 67%
trận gần đây 6 3 3 70.8 83 -12.2 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WGBL
Amyntas (W)
91 - 74
Giannina (w)
46
-
37
B

Tỷ số quá khứ   

Nữ Ioannina
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WGBL
PAOK Woman's
67 - 75
Giannina (w)
39
-
34
T
WGBL
Giannina (w)
88 - 77
Olympiacos W
40
-
37
T
GRC W
Giannina (w)
51 - 59
Olympiacos W
32
-
27
B
GRC W
Giannina (w)
79 - 69
Carlidia Esperez W
46
-
40
T
WGBL
Giannina (w)
52 - 76
Panathinaikos Woman
21
-
46
B
WGBL
Sony Athinaikos W
95 - 85
Giannina (w)
52
-
39
B
WGBL
Proteas Voulas W
72 - 63
Giannina (w)
36
-
32
B
WGBL
Giannina (w)
78 - 76
Panseraikos W
43
-
35
T
WGBL
Carlidia Esperez W
66 - 89
Giannina (w)
40
-
48
T
WGBL
Giannina (w)
78 - 62
Panathlitikos Women
46
-
32
T
Amyntas (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WGBL
Amyntas (W)
62 - 57
Iraklis W
32
-
31
T
WGBL
Proteas Voulas W
69 - 60
Amyntas (W)
32
-
29
B
WGBL
PAOK Woman's
62 - 67
Amyntas (W)
28
-
32
T
WGBL
Amyntas (W)
40 - 88
Olympiacos W
23
-
44
B
WGBL
Amyntas (W)
79 - 92
Panathinaikos Woman
47
-
43
B
WGBL
Carlidia Esperez W
73 - 77
Amyntas (W)
45
-
37
T
WGBL
Sony Athinaikos W
88 - 65
Amyntas (W)
46
-
45
B
WGBL
Amyntas (W)
97 - 95
Panseraikos W
43
-
53
T
WGBL
Panathlitikos Women
83 - 77
Amyntas (W)
46
-
41
B
WGBL
Amyntas (W)
91 - 74
Giannina (w)
46
-
37
T