Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
16 | 15 | 5 | 9 | 0 | 31 | 45 |
![]() |
26 | 13 | 29 | 33 | 0 | 39 | 101 |
- Hyvinkaan Ponteva (W)
- Torpan Pojat 2 (W)
Số liệu đội bóng
20/68(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
46/80(57.5%)
7/27(25.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/14(35.7%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
29
Tranh bóng bật bảng
55
11
Kiến tạo
32
13
Cướp bóng
24
0
Chắn bóng trên không
2
11
Phạm lỗi
5
25
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/21(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/19(63.2%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
14
3
Kiến tạo
9
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
0
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
4
6
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/17(11.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/21(61.9%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
5
Tranh bóng bật bảng
19
2
Kiến tạo
11
4
Cướp bóng
8
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
1
8
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/16(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
15/24(62.5%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
13
3
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
9
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
1
9
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0