Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
42 | 14 | 25 | 26 | 0 | 56 | 107 |
![]() |
13 | 10 | 13 | 15 | 0 | 23 | 51 |
- Espoo Basket Team 2 (W)
- Feniks (W)
Số liệu đội bóng
39/102(38.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
17/69(24.6%)
14/40(35.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/19(15.8%)
17/28(60.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/22(63.6%)
62
Tranh bóng bật bảng
60
23
Kiến tạo
10
36
Cướp bóng
10
2
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
21
19
Số bàn thua
45
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/25(56.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/10(50.0%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
10/10(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
9
Kiến tạo
4
13
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/25(24.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/18(11.1%)
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
19
Tranh bóng bật bảng
18
3
Kiến tạo
1
6
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/25(32.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/7(42.9%)
14
Tranh bóng bật bảng
17
5
Kiến tạo
2
9
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/27(40.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/24(20.8%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
18
Tranh bóng bật bảng
18
6
Kiến tạo
3
8
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0