Bảng xếp hạng
Hoops
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 2 | 9 | 71.1 | 78.9 | -7.8 | 11 | 18% |
Chủ | 6 | 2 | 4 | 66.2 | 67.5 | -1.3 | 9 | 33% |
Khách | 5 | 0 | 5 | 77 | 92.6 | -15.6 | 10 | 0% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 70.4 | 78.2 | -7.8 | 20% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon Cup
Club Central Jounieh
96
-
78
Antonine
47
-
43
T
Lebanon Cup
Club Central Jounieh
98
-
88
Antranik
52
-
45
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Hoops
79
-
85
Sagesse Al Hekmeh Be
45
-
42
B
Lebanon FLB
Beirut Club
82
-
80
Hoops
0
-
0
B
FC
Al Sharjah
60
-
69
Hoops
28
-
33
T
FC
Degla Al Jameaa
70
-
74
Hoops
34
-
44
T
Lebanon FLB
Hoops
66
-
77
Antonine
36
-
47
B
Lebanon FLB
Sagesse Al Hekmeh Be
97
-
56
Hoops
51
-
31
B
Lebanon FLB
貝魯特艾利雅德
102
-
86
Hoops
58
-
48
B
Lebanon FLB
Hoops
64
-
69
Champville
33
-
32
B
Lebanon FLB
Hoops
64
-
69
Champville
33
-
32
B
FC
Antranik
62
-
74
Hoops
37
-
34
T