Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 24 18 29 44 91
15 14 26 27 29 82
- Alpos Sentjur - Sencur

Số liệu đội bóng

27/59(45.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/53(52.8%)
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/12(50.0%)
28/36(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/24(83.3%)
30
Tranh bóng bật bảng
30
21
Kiến tạo
20
9
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
3
28
Phạm lỗi
32
10
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/10(30.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
5
3
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/1(100.0%)
15/18(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
12
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Bruncevic T.
    Bruncevic T.
    29
    8/14
    11/15
  • Petrovic D.
    Petrovic D.
    16
    6/9
    2/3
Board
  • Seslija R.
    Seslija R.
    8
    5
    3
  • Malovcic A.
    Malovcic A.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Lapornik L.
    Lapornik L.
    6
    0
    25
  • Razdevsek J.
    Razdevsek J.
    7
    1
    25

Alpos Sentjur

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 3-5 1-2 1-1 2 6 5 +17 8
21 0-10 0-4 3-3 1 1 2 -1 3
35 8-14 2-4 11-15 4 2 1 +13 29
16 0-3 0-1 0-0 3 1 5 -14 0
24 8-9 0-0 4-4 8 5 3 +21 20
24 4-7 4-7 6-9 2 3 3 +4 18
23 3-8 2-3 2-2 1 1 3 +15 10
15 0-0 0-0 1-2 3 2 4 -12 1
9 0-1 0-1 0-0 0 0 2 +6 0
1 0-1 0-0 0-0 1 0 0 -1 0
1 1-1 0-0 0-0 1 0 0 -1 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0

Sencur

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 2-7 1-3 1-2 1 3 4 -8 6
8 2-2 0-0 2-2 0 3 5 +7 6
33 6-9 2-4 2-3 5 3 4 -11 16
26 4-6 3-3 4-4 6 0 2 0 15
20 3-5 0-0 0-0 4 1 3 +3 6
25 1-7 0-1 4-4 0 7 3 -10 6
22 4-8 0-1 5-7 5 0 4 -10 13
16 5-6 0-0 0-0 3 2 3 -9 10
5 1-3 0-0 0-0 3 0 2 0 2
5 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -7 0
4 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -5 0
3 0-0 0-0 2-2 1 1 1 +5 2