Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 6 17 24 31 72
23 15 19 30 38 87
- Podcetrtek - Helios Domzale

Số liệu đội bóng

26/54(48.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/46(65.2%)
9/26(34.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/27(40.7%)
11/21(52.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
35
Tranh bóng bật bảng
41
16
Kiến tạo
24
7
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
19
Phạm lỗi
22
13
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
7
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/14(14.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
13
0
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/6(100.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/1(100.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/12(41.7%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
18
11
Kiến tạo
12
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
11
Phạm lỗi
8
7
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Stoimenov A.
    Stoimenov A.
    15
    5/8
    4/5
  • Urbiha L.
    Urbiha L.
    9
    4/6
    0/0
Board
  • Pajk R.
    Pajk R.
    6
    2
    4
  • Mahkovic B.
    Mahkovic B.
    5
    4
    1
Kiến tạo
  • Thompson J.
    Thompson J.
    2
    1
    16
  • Span J.
    Span J.
    3
    0
    16

Podcetrtek

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
17 5-8 1-2 4-5 2 1 0 -9 15
16 0-6 0-2 0-2 1 2 1 +2 0
12 0-2 0-1 0-0 2 0 2 0 0
15 3-7 0-0 0-3 3 1 1 -11 6
15 1-4 0-2 2-2 2 1 1 0 4
10 1-2 0-0 0-0 2 0 1 -5 2
9 2-6 0-1 0-0 6 0 1 -3 4
3 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -9 0

Helios Domzale

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
16 2-3 1-2 0-0 1 3 1 +13 5
12 3-5 1-3 1-1 0 2 1 -2 8
16 4-6 1-2 0-0 3 2 1 +5 9
14 2-7 0-3 0-0 5 1 1 +12 4
7 3-3 1-1 0-0 1 0 3 +18 7
12 0-0 0-0 0-0 5 0 2 -7 0
7 2-4 1-1 0-0 2 3 2 +9 5
5 0-1 0-1 0-0 1 1 0 -5 0
3 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -6 0