Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 24 23 20 47 90
22 18 17 23 40 80
- Sencur - LTH Castings

Số liệu đội bóng

34/59(57.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/62(46.8%)
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/34(35.3%)
14/23(60.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/13(76.9%)
35
Tranh bóng bật bảng
30
21
Kiến tạo
16
12
Cướp bóng
7
4
Chắn bóng trên không
2
22
Phạm lỗi
24
17
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
3
3
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
8
5
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/5(100.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/3(100.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/30(30.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/17(23.5%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
20
11
Kiến tạo
6
6
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
2
13
Phạm lỗi
15
9
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Cibej M.
    Cibej M.
    20
    8/12
    2/3
  • Dornik J.
    Dornik J.
    20
    7/16
    0/0
Board
  • Petrovic D.
    Petrovic D.
    8
    5
    3
  • Dornik J.
    Dornik J.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Cibej M.
    Cibej M.
    7
    2
    26
  • Jugovic T.
    Jugovic T.
    5
    3
    15

Sencur

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 8-12 2-2 2-3 3 7 4 +9 20
26 4-5 2-3 0-0 1 3 3 +6 10
32 5-10 1-5 0-0 8 4 3 +8 11
29 4-7 1-2 7-9 7 3 3 +8 16
22 7-8 0-0 1-4 5 0 2 +13 15
23 3-7 1-3 2-5 1 0 1 +2 9
13 1-2 0-0 0-0 4 0 2 -4 2
12 0-2 0-2 0-0 2 4 3 +6 0
8 2-5 1-3 0-0 1 0 1 +5 5
3 0-0 0-0 2-2 0 0 0 -1 2
1 0-1 0-1 0-0 1 0 0 -2 0

LTH Castings

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 2-9 1-5 0-0 2 2 0 -7 5
30 7-16 6-12 0-0 7 1 4 -3 20
28 6-10 0-2 2-2 5 0 3 -4 14
19 0-2 0-2 0-0 1 1 1 +1 0
20 2-4 0-1 1-1 3 2 3 -11 5
25 3-6 3-6 4-6 0 3 4 -4 13
15 3-5 1-2 0-0 2 5 4 -10 7
12 1-2 1-2 2-2 2 1 2 -4 5
9 0-2 0-2 0-0 0 0 0 -7 0
4 2-3 0-0 0-0 2 0 0 +4 4