Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 23 33 11 49 93
15 15 21 17 30 68
- KK Krka Novo mesto - Rogaska

Số liệu đội bóng

31/51(60.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/49(49.0%)
14/28(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/29(27.6%)
17/24(70.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/16(75.0%)
19
Tranh bóng bật bảng
34
23
Kiến tạo
12
5
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
1
14
Phạm lỗi
21
7
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/11(45.5%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
1
4
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/12(100.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/11(63.6%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/4(100.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
1
Tranh bóng bật bảng
0
1
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
1
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
1/12(8.3%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/12(8.3%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
1
Tranh bóng bật bảng
19
10
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
11
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Bursac A.
    Bursac A.
    11
    4/4
    0/0
  • Gorbachov M.
    Gorbachov M.
    10
    4/8
    0/0
Board
  • Skeens B.
    Skeens B.
    5
    4
    1
  • Igrutinovic L.
    Igrutinovic L.
    3
    1
    2
Kiến tạo
  • Persons T.
    Persons T.
    3
    2
    13
  • Igrutinovic L.
    Igrutinovic L.
    1
    2
    16

KK Krka Novo mesto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
13 2-4 1-3 0-0 1 3 1 +21 5
7 2-3 1-1 0-0 1 2 2 +6 5
11 2-5 0-1 3-4 2 0 0 +8 7
10 4-4 3-3 0-0 2 0 1 +15 11
8 2-3 2-2 0-0 1 2 0 +9 6
13 1-3 1-2 0-0 0 2 0 +15 3
12 5-7 0-1 0-0 3 1 0 +12 10
10 1-2 0-1 0-0 2 2 1 +6 2
9 0-0 0-0 0-2 5 1 1 +13 0
7 1-1 0-0 3-4 1 0 2 0 5

Rogaska

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
16 2-4 0-1 4-6 3 1 1 -17 8
13 1-2 1-2 0-0 3 0 2 -10 3
13 2-5 1-3 0-0 0 1 2 -15 5
18 2-5 0-1 1-2 3 1 2 -18 5
14 0-1 0-1 0-0 2 1 1 -17 0
11 4-8 2-3 0-0 1 1 2 -10 10
9 1-4 0-1 0-0 1 0 0 -14 2
6 0-2 0-2 0-0 0 0 0 -4 0