Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 23 17 21 47 85
27 19 9 27 46 82
- Rogaska - Sencur

Số liệu đội bóng

27/52(51.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/59(45.8%)
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/24(33.3%)
24/36(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/24(83.3%)
31
Tranh bóng bật bảng
34
23
Kiến tạo
22
8
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
1
24
Phạm lỗi
31
14
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/14(71.4%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/9(22.2%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/22(40.9%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/12(33.3%)
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
10
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Mocnik D.
    Mocnik D.
    21
    6/11
    6/6
  • Malovcic A.
    Malovcic A.
    18
    4/11
    8/11
Board
  • Durnik U.
    Durnik U.
    6
    3
    3
  • Malovcic A.
    Malovcic A.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Burden T.
    Burden T.
    9
    5
    34
  • Rojc M.
    Rojc M.
    6
    1
    22

Rogaska

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 6-11 3-6 6-6 4 3 3 0 21
30 6-8 0-2 5-10 2 2 3 +1 17
34 5-8 1-3 8-10 5 9 4 -1 19
31 5-10 1-2 1-2 2 4 4 +6 12
29 1-8 0-0 3-4 6 3 2 +4 5
14 0-0 0-0 0-2 2 1 1 -4 0
14 0-2 0-1 0-0 4 0 2 +4 0
11 3-5 2-3 1-2 4 1 5 +5 9
1 1-1 0-0 0-0 0 0 0 0 2

Sencur

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 3-8 1-4 6-6 1 2 1 -4 13
22 3-5 2-3 2-2 1 6 4 +9 10
36 4-11 2-6 8-11 9 4 5 -6 18
31 5-11 0-3 0-0 5 6 5 -3 10
15 4-4 0-0 2-2 4 1 5 +5 10
18 0-1 0-0 0-0 1 2 2 -10 0
17 3-4 0-0 0-0 3 0 3 -7 6
16 3-6 1-1 1-2 5 0 2 -2 8
14 2-9 2-7 1-1 0 1 4 +3 7