Bảng xếp hạng
Domzale
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 20 | 3 | 82 | 70.2 | 11.8 | 1 | 87% |
Chủ | 12 | 12 | 0 | 82.9 | 64.8 | 18.1 | 1 | 100% |
Khách | 11 | 8 | 3 | 81 | 76.2 | 4.8 | 2 | 73% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 83.3 | 70.5 | 12.8 | 90% |
Ilirija
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 18 | 5 | 85.5 | 74.9 | 10.6 | 3 | 78% |
Chủ | 12 | 10 | 2 | 85.8 | 71.5 | 14.3 | 3 | 83% |
Khách | 11 | 8 | 3 | 85.3 | 78.6 | 6.7 | 3 | 73% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 86.1 | 70.6 | 15.5 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Ilirija
82
-
65
Domzale
41
-
35
B
SBL
Domzale
90
-
68
Ilirija
41
-
42
T
SBL
Domzale
95
-
84
Ilirija
46
-
44
T
SBL
Domzale
85
-
67
Ilirija
35
-
36
T
SBL
Ilirija
90
-
95
Domzale
48
-
47
T
SBL
Domzale
92
-
97
Ilirija
49
-
38
B
SBL
Ilirija
79
-
77
Domzale
40
-
39
B
SBL
Domzale
102
-
80
Ilirija
52
-
43
T
SBL
Domzale
79
-
82
Ilirija
34
-
39
B
SBL
Ilirija
81
-
90
Domzale
38
-
40
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABL D2
Domzale
92
-
89
Podgorica
40
-
41
T
SBL
Domzale
88
-
71
Sencur Cestno Podjetje Kranj
50
-
35
T
SBL
Alpos Sentjur
67
-
78
Domzale
36
-
29
T
ABL D2
Bosna Sarajevo
77
-
64
Domzale
43
-
39
B
SBL
Domzale
99
-
62
LTH Castings
48
-
40
T
ABL D2
Zlatibor Cajetina
98
-
88
Domzale
46
-
39
B
SBL
Rogaska
69
-
96
Domzale
31
-
51
T
ABL D2
Domzale
65
-
72
Zlatibor Cajetina
30
-
40
B
SBL
Domzale
72
-
66
Triglav Kranj
26
-
34
T
SBL
Domzale
79
-
63
Rogaska
49
-
31
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABL D2
Ilirija
86
-
81
Vojvodina
42
-
28
T
SBL
KK Krka
56
-
66
Ilirija
24
-
36
T
SBL
Ilirija
101
-
72
Zlatorog Lasko
48
-
31
T
ABL D2
Cedevita Junior
71
-
80
Ilirija
37
-
34
T
SBL
Ilirija
78
-
72
Sencur Cestno Podjetje Kranj
41
-
41
T
ABL D2
Siroki
90
-
86
Ilirija
42
-
46
B
SBL
Alpos Sentjur
77
-
90
Ilirija
37
-
42
T
ABL D2
Ilirija
82
-
69
Siroki
39
-
43
T
SBL
Ilirija
95
-
67
LTH Castings
55
-
36
T
UPCC
Olimpija
86
-
68
Ilirija
40
-
31
B