Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
4 12 23 20 16 59
17 22 14 26 39 79
- KK Triglav Kranj - KK Krka Novo mesto

Số liệu đội bóng

19/56(33.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/62(43.5%)
6/29(20.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/24(37.5%)
15/22(68.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/21(76.2%)
38
Tranh bóng bật bảng
35
12
Kiến tạo
16
6
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
2
24
Phạm lỗi
22
19
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
0
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/11(63.6%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/2(100.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/10(60.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/19(26.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Cabrilo C.
    Cabrilo C.
    15
    4/9
    4/6
  • Cerkvenik M.
    Cerkvenik M.
    20
    6/13
    4/7
Board
  • Muratovic M.
    Muratovic M.
    8
    7
    1
  • Cerkvenik M.
    Cerkvenik M.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Flerin J.
    Flerin J.
    4
    3
    24
  • Persons T.
    Persons T.
    5
    4
    28

KK Triglav Kranj

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 2-10 1-7 2-2 4 1 2 -21 7
24 0-5 0-3 0-0 3 4 3 -15 0
24 4-9 3-5 4-6 0 1 3 -22 15
28 3-7 0-3 3-3 4 1 2 -20 9
12 0-1 0-0 0-0 1 0 1 -1 0
20 2-3 0-0 3-4 8 0 5 -10 7
18 1-6 1-6 0-0 2 4 2 -3 3
16 5-8 1-2 2-5 6 1 2 -5 13
9 0-2 0-1 0-0 2 0 4 -4 0
8 1-2 0-1 0-0 2 0 0 0 2
7 0-1 0-1 1-2 1 0 0 -2 1
4 1-2 0-0 0-0 1 0 0 +3 2

KK Krka Novo mesto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 3-8 2-4 0-0 1 0 2 +15 8
28 3-7 0-2 0-0 3 5 2 +9 6
23 6-13 4-8 4-7 8 0 3 +11 20
22 3-7 0-2 2-2 5 2 0 +14 8
21 2-7 0-1 2-2 4 3 3 +2 6
21 3-4 0-1 0-0 0 4 0 +5 6
19 1-6 1-3 2-2 5 0 3 +4 5
16 0-2 0-0 0-0 2 1 4 +20 0
16 6-8 2-3 6-8 1 1 4 +20 20