Bảng xếp hạng

Rogaska
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 7 15 75.2 80.9 -5.7 8 32%
Chủ 10 4 6 81.8 82.6 -0.8 8 40%
Khách 12 3 9 69.7 79.4 -9.7 8 25%
trận gần đây 10 3 7 73.2 81.4 -8.2 30%
LTH Castings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 3 19 70 86.4 -16.4 9 14%
Chủ 11 2 9 72.7 83.9 -11.2 9 18%
Khách 11 1 10 67.3 88.8 -21.5 9 9%
trận gần đây 10 1 9 68.7 92.6 -23.9 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Rogaska
85 - 92
LTH Castings
46
-
42
B
SBL
LTH Castings
79 - 60
Rogaska
32
-
28
B
SBL
LTH Castings
80 - 76
Rogaska
28
-
31
B
SBL
LTH Castings
93 - 84
Rogaska
43
-
36
B
SBL
Rogaska
96 - 79
LTH Castings
49
-
41
T
SBL
Rogaska
94 - 93
LTH Castings
54
-
49
T
SBL
LTH Castings
84 - 87
Rogaska
39
-
29
T
SBL
Rogaska
93 - 83
LTH Castings
43
-
30
T
SBL
LTH Castings
70 - 115
Rogaska
33
-
53
T
SBL
Rogaska
94 - 52
LTH Castings
47
-
29
T

Tỷ số quá khứ   

Rogaska
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Zlatorog Lasko
71 - 79
Rogaska
39
-
32
T
SBL
Triglav Kranj
77 - 65
Rogaska
44
-
34
B
SBL
Rogaska
69 - 96
Domzale
31
-
51
B
SBL
Podcetrtek
86 - 76
Rogaska
46
-
30
B
SBL
Domzale
79 - 63
Rogaska
49
-
31
B
SBL
Rogaska
89 - 83
KK Krka
46
-
48
T
SBL
Triglav Kranj
77 - 80
Rogaska
36
-
44
T
SBL
Rogaska
75 - 83
Podcetrtek
48
-
45
B
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
92 - 68
Rogaska
41
-
41
B
SBL
Alpos Sentjur
70 - 68
Rogaska
40
-
38
B
LTH Castings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
LTH Castings
71 - 75
Triglav Kranj
47
-
41
B
SBL
Domzale
99 - 62
LTH Castings
48
-
40
B
SBL
LTH Castings
89 - 87
Podcetrtek
44
-
43
T
SBL
Ilirija
95 - 67
LTH Castings
55
-
36
B
SBL
Ilirija
85 - 63
LTH Castings
44
-
34
B
SBL
LTH Castings
74 - 93
Domzale
37
-
54
B
SBL
KK Krka
111 - 54
LTH Castings
57
-
30
B
SBL
LTH Castings
69 - 101
Triglav Kranj
36
-
42
B
SBL
Podcetrtek
86 - 63
LTH Castings
39
-
33
B
SBL
LTH Castings
75 - 94
Sencur Cestno Podjetje Kranj
27
-
57
B

44.9%
41.1%
28%
26.3%
54.3%
49.7%
71.3%
74.4%
30.6
27.8
16
14.5
6.1
9
14.5
18.9