Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 22 12 19 36 67
19 10 27 22 29 78
- Alpos Sentjur - Helios Domzale

Số liệu đội bóng

22/53(41.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/59(44.1%)
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/22(40.9%)
16/21(76.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/19(89.5%)
26
Tranh bóng bật bảng
40
15
Kiến tạo
17
7
Cướp bóng
8
4
Chắn bóng trên không
0
24
Phạm lỗi
22
13
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/20(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/15(26.7%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
5
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
5
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Seslija R.
    Seslija R.
    18
    9/15
    0/0
  • Mahkovic B.
    Mahkovic B.
    17
    4/7
    9/10
Board
  • Glavan O.
    Glavan O.
    7
    4
    3
  • Urbiha L.
    Urbiha L.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Pelko J.
    Pelko J.
    3
    5
    34
  • Zemljic J.
    Zemljic J.
    5
    2
    21

Alpos Sentjur

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 3-8 3-5 2-2 2 2 3 -12 11
34 2-9 2-7 5-6 3 3 4 -8 11
29 4-8 1-2 6-7 6 3 5 -9 15
29 1-6 0-3 1-2 7 0 5 -27 3
32 9-15 0-0 0-0 3 0 1 -20 18
17 2-4 1-2 0-2 1 2 2 +4 5
16 1-3 0-0 0-0 0 3 0 +9 2
12 0-1 0-0 2-2 2 2 4 +8 2

Helios Domzale

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 4-12 3-7 0-0 2 2 2 +22 11
21 3-6 2-3 3-4 8 5 4 +25 11
39 4-10 1-5 0-0 9 2 2 +9 9
29 4-7 0-0 9-10 4 3 2 +24 17
22 5-13 0-1 0-0 9 0 3 +20 10
18 2-2 2-2 0-0 1 2 3 -8 6
16 0-3 0-2 2-2 0 1 3 -11 2
15 2-2 0-0 3-3 4 1 2 -9 7
11 1-3 1-2 0-0 1 0 1 -21 3
1 0-0 0-0 0-0 0 1 0 +2 0
1 1-1 0-0 0-0 0 0 0 +2 2