Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 28 17 22 49 88
14 24 24 21 38 83
- Sencur - Podcetrtek

Số liệu đội bóng

31/67(46.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/63(47.6%)
6/24(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/20(40.0%)
20/23(87.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/20(75.0%)
42
Tranh bóng bật bảng
28
22
Kiến tạo
20
5
Cướp bóng
2
6
Chắn bóng trên không
2
22
Phạm lỗi
19
9
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/21(33.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
4
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/23(43.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
13
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
4
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Malovcic A.
    Malovcic A.
    21
    6/14
    8/10
  • Thompson J.
    Thompson J.
    19
    6/16
    5/6
Board
  • Malovcic A.
    Malovcic A.
    7
    4
    3
  • Thompson J.
    Thompson J.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Cibej M.
    Cibej M.
    7
    2
    37
  • Thompson J.
    Thompson J.
    6
    3
    39

Sencur

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 3-13 1-7 2-2 4 7 0 +17 9
21 1-2 0-1 5-6 6 3 5 +22 7
34 6-14 1-5 8-10 7 4 3 +9 21
21 6-8 2-4 0-0 5 2 4 +7 14
23 6-8 0-0 2-2 3 1 4 +21 14
21 2-5 1-1 2-2 2 5 1 -17 7
16 4-8 0-0 0-0 2 0 2 -16 8
14 2-4 1-3 1-1 3 0 1 -11 6
3 1-2 0-0 0-0 1 0 1 -4 2
3 0-2 0-2 0-0 0 0 0 +3 0
2 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -6 0

Podcetrtek

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 6-16 2-6 5-6 7 6 0 -3 19
29 2-6 0-1 2-3 0 3 4 -9 6
15 3-7 2-3 0-0 2 0 4 -14 8
36 7-10 0-0 2-2 4 2 4 -2 16
35 6-15 2-8 4-4 2 3 1 -4 18
16 0-2 0-0 1-2 3 4 4 +1 1
10 3-3 1-1 0-0 1 1 1 +14 7
8 2-3 1-1 1-3 3 1 1 -4 6
8 1-1 0-0 0-0 1 0 0 -4 2