Bảng xếp hạng

LTH Castings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 3 18 70 86.9 -16.9 9 14%
Chủ 10 2 8 72.9 84.8 -11.9 9 20%
Khách 11 1 10 67.3 88.8 -21.5 9 9%
trận gần đây 10 2 8 70.8 93.6 -22.8 20%
KK Triglav Kranj
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 10 11 76.9 75.8 1.1 6 48%
Chủ 10 5 5 74.6 75 -0.4 6 50%
Khách 11 5 6 78.9 76.5 2.4 5 45%
trận gần đây 10 5 5 78 74.2 3.8 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
LTH Castings
69 - 101
Triglav Kranj
36
-
42
B
SBL
Triglav Kranj
86 - 72
LTH Castings
37
-
30
B
SBL
LTH Castings
86 - 75
Triglav Kranj
50
-
38
T
SBL
Triglav Kranj
91 - 68
LTH Castings
53
-
27
B
SBL
LTH Castings
103 - 97
Triglav Kranj
33
-
28
T

Tỷ số quá khứ   

LTH Castings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Domzale
99 - 62
LTH Castings
48
-
40
B
SBL
LTH Castings
89 - 87
Podcetrtek
44
-
43
T
SBL
Ilirija
95 - 67
LTH Castings
55
-
36
B
SBL
Ilirija
85 - 63
LTH Castings
44
-
34
B
SBL
LTH Castings
74 - 93
Domzale
37
-
54
B
SBL
KK Krka
111 - 54
LTH Castings
57
-
30
B
SBL
LTH Castings
69 - 101
Triglav Kranj
36
-
42
B
SBL
Podcetrtek
86 - 63
LTH Castings
39
-
33
B
SBL
LTH Castings
75 - 94
Sencur Cestno Podjetje Kranj
27
-
57
B
SBL
Rogaska
85 - 92
LTH Castings
46
-
42
T
KK Triglav Kranj
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Triglav Kranj
77 - 65
Rogaska
44
-
34
T
SBL
Zlatorog Lasko
56 - 74
Triglav Kranj
33
-
41
T
SBL
Domzale
72 - 66
Triglav Kranj
26
-
34
B
UPCC
Triglav Kranj
63 - 83
Olimpija
37
-
44
B
SBL
Triglav Kranj
92 - 86
Podcetrtek
50
-
37
T
UPCC
Triglav Kranj
79 - 72
Hidria
41
-
25
T
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
83 - 80
Triglav Kranj
34
-
31
B
SBL
Triglav Kranj
77 - 80
Rogaska
36
-
44
B
SBL
LTH Castings
69 - 101
Triglav Kranj
36
-
42
T
SBL
Triglav Kranj
69 - 57
Zlatorog Lasko
34
-
29
T

42%
44.6%
28.4%
31%
50.4%
53.7%
72.8%
74.7%
27.5
34.2
15.2
18.2
7.8
8
19.2
13.5