Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 18 25 23 39 87
23 17 28 15 40 83
- Podcetrtek - KK Krka Novo mesto

Số liệu đội bóng

29/61(47.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/61(49.2%)
9/26(34.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/25(20.0%)
20/30(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/22(81.8%)
38
Tranh bóng bật bảng
35
24
Kiến tạo
19
6
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
1
25
Phạm lỗi
23
10
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
14
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
9/9(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/8(0.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Stoimenov A.
    Stoimenov A.
    20
    7/17
    4/7
  • Skeens B.
    Skeens B.
    25
    11/13
    3/5
Board
  • Stoimenov A.
    Stoimenov A.
    7
    6
    1
  • Cerkvenik M.
    Cerkvenik M.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Stoimenov A.
    Stoimenov A.
    7
    4
    36
  • Persons T.
    Persons T.
    10
    4
    32

Podcetrtek

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 7-17 2-5 4-7 7 7 2 +2 20
28 5-14 1-6 0-0 6 5 4 +3 11
22 0-2 0-2 3-4 3 2 4 +3 3
29 6-10 5-8 3-4 2 4 4 +3 20
26 7-8 0-0 3-4 6 2 2 -3 17
24 0-3 0-3 0-0 7 3 4 +2 0
16 4-5 1-1 7-8 2 0 1 +9 16
8 0-2 0-1 0-3 1 0 0 -1 0
7 0-0 0-0 0-0 0 1 4 +2 0

KK Krka Novo mesto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 8-16 0-2 0-0 5 10 3 -4 16
30 2-12 1-8 3-4 7 0 3 -3 8
26 2-6 0-2 2-3 7 0 3 -3 6
31 3-8 2-6 2-2 4 3 3 -3 10
31 11-13 0-1 3-5 7 0 4 -1 25
24 1-5 1-5 0-0 0 2 1 -10 3
10 1-1 0-0 8-8 1 4 2 +6 10
7 1-2 1-1 0-0 0 0 3 -4 3
3 1-1 0-0 0-0 1 0 1 +2 2