Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 19 14 19 44 77
11 23 11 20 34 65
- KK Triglav Kranj - Rogaska

Số liệu đội bóng

28/61(45.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
18/56(32.1%)
6/24(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/20(25.0%)
15/21(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/29(82.8%)
36
Tranh bóng bật bảng
43
19
Kiến tạo
8
10
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
3
28
Phạm lỗi
22
9
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/13(23.1%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
0
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/22(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
8
Tranh bóng bật bảng
15
6
Kiến tạo
3
5
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/14(21.4%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/12(33.3%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
8
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Bilic S.
    Bilic S.
    17
    8/12
    0/0
  • Grusovnik M.
    Grusovnik M.
    18
    7/12
    3/4
Board
  • Sikanic U.
    Sikanic U.
    12
    10
    2
  • Grusovnik M.
    Grusovnik M.
    9
    5
    4
Kiến tạo
  • Oman U.
    Oman U.
    6
    1
    34
  • Burden T.
    Burden T.
    3
    3
    30

KK Triglav Kranj

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 4-8 2-6 4-6 5 6 0 +4 14
25 1-9 0-3 5-5 2 2 2 +13 7
28 2-8 1-3 2-2 12 4 4 +2 7
21 4-7 0-2 0-2 3 1 4 +15 8
19 2-3 0-0 2-4 3 1 5 -4 6
23 3-7 1-4 2-2 4 1 3 -1 9
20 8-12 1-3 0-0 4 1 3 +18 17
17 1-3 1-2 0-0 0 3 2 +3 3
8 3-3 0-0 0-0 0 0 5 +12 6
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -2 0

Rogaska

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
16 0-5 0-3 0-0 1 2 2 +8 0
37 7-12 1-3 3-4 9 0 3 -10 18
30 1-9 1-4 15-17 5 3 4 -13 18
24 2-8 0-4 0-0 2 0 1 -2 4
23 1-5 0-1 0-0 6 1 3 -2 2
21 3-7 1-2 2-4 9 2 1 -6 9
20 2-4 0-0 2-2 3 0 2 -20 6
9 1-4 1-2 2-2 2 0 3 -6 5
8 1-1 1-1 0-0 1 0 3 +1 3
6 0-1 0-0 0-0 1 0 0 -10 0