Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 25 13 15 44 72
21 15 17 23 36 76
- Sencur - KK Krka Novo mesto

Số liệu đội bóng

28/62(45.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/55(45.5%)
4/21(19.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/27(33.3%)
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/21(81.0%)
28
Tranh bóng bật bảng
34
21
Kiến tạo
24
8
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
2
27
Phạm lỗi
24
14
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/12(33.3%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/20(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
5
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Petrovic D.
    Petrovic D.
    23
    10/15
    2/2
  • Skeens B.
    Skeens B.
    19
    7/9
    5/7
Board
  • Petrovic D.
    Petrovic D.
    7
    6
    1
  • Skeens B.
    Skeens B.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Rojc M.
    Rojc M.
    6
    3
    22
  • Span J.
    Span J.
    8
    5
    26

Sencur

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 5-9 1-3 0-0 5 2 4 -4 11
27 3-10 0-3 4-4 3 3 4 +8 10
22 1-3 1-3 0-0 0 6 5 +6 3
30 10-15 1-5 2-2 7 2 3 +1 23
25 3-6 0-0 6-10 5 1 4 -1 12
17 3-9 1-3 0-0 0 5 3 -8 7
12 1-2 0-0 0-0 2 1 0 -7 2
11 0-2 0-2 0-0 0 0 2 -16 0
11 1-3 0-2 0-0 1 1 0 +9 2
9 1-3 0-0 0-0 1 0 2 -8 2

KK Krka Novo mesto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 5-11 2-7 2-2 6 1 3 +12 14
23 1-4 1-3 2-2 3 5 3 -3 5
22 2-7 0-2 2-2 2 7 4 -6 6
20 1-3 1-2 2-4 2 0 3 -2 5
14 4-6 0-1 0-0 5 0 4 -1 8
26 2-7 2-6 0-0 1 8 0 +3 6
25 7-9 0-0 5-7 7 0 2 +5 19
20 2-4 2-4 4-4 3 2 2 +9 10
15 1-4 1-2 0-0 3 1 3 +3 3