Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 14 13 25 31 69
22 29 22 23 51 96
- Rogaska - Helios Domzale

Số liệu đội bóng

24/52(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/62(54.8%)
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/26(46.2%)
14/21(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/21(76.2%)
29
Tranh bóng bật bảng
36
12
Kiến tạo
25
6
Cướp bóng
9
3
Chắn bóng trên không
1
25
Phạm lỗi
23
19
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Igrutinovic L.
    Igrutinovic L.
    15
    5/6
    4/5
  • Zemljic J.
    Zemljic J.
    17
    6/9
    2/2
Board
  • Burden T.
    Burden T.
    5
    3
    2
  • Mahkovic B.
    Mahkovic B.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Burden T.
    Burden T.
    4
    3
    32
  • Span J.
    Span J.
    6
    1
    20

Rogaska

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 2-4 2-3 0-0 2 0 4 -3 6
32 3-8 0-0 6-8 5 4 2 -14 12
26 2-6 1-2 0-0 1 2 1 -32 5
23 3-8 2-6 1-1 1 0 2 -25 9
23 3-5 0-1 1-5 3 0 4 -26 7
22 5-6 1-2 4-5 5 4 3 -4 15
16 3-8 1-3 2-2 2 2 2 +3 9
13 1-1 0-0 0-0 4 0 3 -3 2
11 1-3 0-2 0-0 2 0 2 -17 2
10 1-3 0-1 0-0 1 0 2 -14 2

Helios Domzale

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 6-9 3-5 2-2 2 2 1 +24 17
20 6-11 2-5 1-1 4 6 1 +29 15
26 3-6 2-4 0-0 5 4 3 +32 8
23 6-9 0-2 2-4 2 1 3 +5 14
17 0-3 0-2 3-3 6 1 1 +22 3
21 3-3 0-0 4-6 4 2 5 +23 10
20 3-7 2-4 0-0 1 4 3 +4 8
18 3-5 3-3 0-0 5 2 2 +2 9
17 3-7 0-1 4-5 1 3 4 0 10
4 0-0 0-0 0-0 1 0 0 +3 0