Bảng xếp hạng
Zlatorog Lasko
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 3 | 16 | 72.4 | 81.5 | -9.1 | 9 | 16% |
Chủ | 9 | 2 | 7 | 75.9 | 82.4 | -6.5 | 9 | 22% |
Khách | 10 | 1 | 9 | 69.3 | 80.7 | -11.4 | 9 | 10% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 70 | 79.9 | -9.9 | 10% |
KK Triglav Kranj
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 8 | 11 | 77 | 77.4 | -0.4 | 7 | 42% |
Chủ | 9 | 4 | 5 | 74.3 | 76.1 | -1.8 | 7 | 44% |
Khách | 10 | 4 | 6 | 79.4 | 78.6 | 0.8 | 5 | 40% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 79.8 | 79.4 | 0.4 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Triglav Kranj
69
-
57
Zlatorog Lasko
34
-
29
B
SBL
Zlatorog Lasko
75
-
83
Triglav Kranj
45
-
43
B
SBL
Triglav Kranj
71
-
62
Zlatorog Lasko
38
-
27
B
SBL
Zlatorog Lasko
70
-
65
Triglav Kranj
26
-
33
T
SBL
Zlatorog Lasko
80
-
73
Triglav Kranj
40
-
37
T
SBL
Triglav Kranj
82
-
61
Zlatorog Lasko
38
-
37
B
SBL
Zlatorog Lasko
79
-
71
Triglav Kranj
45
-
31
T
SBL
Triglav Kranj
66
-
77
Zlatorog Lasko
38
-
31
T
SBL
Zlatorog Lasko
82
-
73
Triglav Kranj
53
-
32
T
SBL
Triglav Kranj
70
-
65
Zlatorog Lasko
34
-
40
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
88
-
77
Zlatorog Lasko
39
-
51
B
SBL
Alpos Sentjur
86
-
66
Zlatorog Lasko
46
-
37
B
SBL
Zlatorog Lasko
79
-
90
Ilirija
47
-
51
B
SBL
Domzale
75
-
69
Zlatorog Lasko
43
-
25
B
SBL
Zlatorog Lasko
79
-
100
KK Krka
38
-
55
B
SBL
Triglav Kranj
69
-
57
Zlatorog Lasko
34
-
29
B
SBL
Zlatorog Lasko
71
-
87
Podcetrtek
39
-
45
B
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
66
-
61
Zlatorog Lasko
37
-
31
B
UPCC
Hopsi Polzela
89
-
76
Zlatorog Lasko
37
-
36
B
SBL
Zlatorog Lasko
68
-
75
Rogaska
42
-
44
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Domzale
72
-
66
Triglav Kranj
26
-
34
B
UPCC
Triglav Kranj
63
-
83
Olimpija
37
-
44
B
SBL
Triglav Kranj
92
-
86
Podcetrtek
50
-
37
T
UPCC
Triglav Kranj
79
-
72
Hidria
41
-
25
T
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
83
-
80
Triglav Kranj
34
-
31
B
SBL
Triglav Kranj
77
-
80
Rogaska
36
-
44
B
SBL
LTH Castings
69
-
101
Triglav Kranj
36
-
42
T
SBL
Triglav Kranj
69
-
57
Zlatorog Lasko
34
-
29
T
UPCC
Hidria
69
-
95
Triglav Kranj
31
-
54
T
SBL
Ilirija
85
-
79
Triglav Kranj
48
-
43
B