Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 16 17 23 37 77
24 18 20 28 42 90
- Alpos Sentjur - Ilirija

Số liệu đội bóng

26/60(43.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/63(50.8%)
6/27(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/25(44.0%)
19/21(90.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/19(78.9%)
30
Tranh bóng bật bảng
36
10
Kiến tạo
20
9
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
0
22
Phạm lỗi
24
17
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/14(14.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/23(34.8%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
11/12(91.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
18
1
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
9
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/13(69.2%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
4
2
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Bruncevic T.
    Bruncevic T.
    19
    5/11
    6/6
  • Tomazic T.
    Tomazic T.
    20
    8/11
    3/4
Board
  • Seslija R.
    Seslija R.
    7
    3
    4
  • Nosakhare B.
    Nosakhare B.
    9
    4
    5
Kiến tạo
  • Hornbuckle D.
    Hornbuckle D.
    4
    2
    30
  • Golson V.
    Golson V.
    5
    3
    28

Alpos Sentjur

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 6-16 2-10 2-3 3 4 3 -18 16
20 1-3 0-2 4-4 2 0 4 -8 6
34 5-11 3-7 6-6 6 1 1 -4 19
27 1-3 0-0 2-2 5 0 4 -10 4
34 6-12 0-0 0-0 7 2 2 -11 12
24 6-11 1-5 2-2 4 2 3 -6 15
14 1-2 0-1 3-4 1 1 2 -2 5
7 0-1 0-1 0-0 0 0 3 -3 0
3 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -3 0

Ilirija

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 4-9 1-1 6-8 2 5 5 +10 15
24 4-8 3-5 3-3 3 2 3 +14 14
32 8-11 1-2 3-4 4 4 0 +17 20
29 3-7 1-2 2-2 7 1 1 +2 9
25 5-6 0-1 1-2 6 1 4 +10 11
18 4-9 3-5 0-0 0 2 2 +4 11
15 1-5 1-5 0-0 2 1 3 +2 3
14 2-5 1-3 0-0 2 2 4 +5 5
9 1-4 0-1 0-0 9 1 2 0 2
1 0-0 0-0 0-0 0 1 0 +1 0