Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 33 16 24 55 95
20 16 5 26 36 67
- Ilirija - LTH Castings

Số liệu đội bóng

38/76(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/57(42.1%)
9/29(31.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/23(26.1%)
10/12(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/21(61.9%)
47
Tranh bóng bật bảng
28
26
Kiến tạo
17
16
Cướp bóng
14
4
Chắn bóng trên không
2
23
Phạm lỗi
15
23
Số bàn thua
25
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/21(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
6
8
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/9(22.2%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/4(0.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
0
7
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Padjen M.
    Padjen M.
    23
    7/9
    5/6
  • Stanley B. A.
    Stanley B. A.
    18
    6/11
    4/9
Board
  • Jockuch K.
    Jockuch K.
    8
    5
    3
  • Stanley B. A.
    Stanley B. A.
    4
    3
    1
Kiến tạo
  • Skorjanc G.
    Skorjanc G.
    5
    0
    22
  • Forrest J.
    Forrest J.
    5
    5
    21

Ilirija

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
17 2-6 0-2 2-2 5 3 2 +25 6
16 3-8 0-3 0-0 3 4 2 +16 6
22 6-12 0-1 0-1 6 2 2 +22 12
28 5-7 1-2 0-0 5 1 3 +32 11
21 4-7 0-0 0-0 8 1 2 +19 8
22 4-6 1-3 3-3 3 5 1 +12 12
21 1-10 1-9 0-0 4 3 1 +4 3
20 7-9 4-5 5-6 3 5 5 +20 23
16 3-6 1-2 0-0 2 1 4 +1 7
7 2-3 0-1 0-0 0 0 0 -7 4
5 1-2 1-1 0-0 2 1 1 -4 3

LTH Castings

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 5-11 1-4 4-4 2 4 0 -28 15
21 1-7 0-4 0-0 1 5 3 -22 2
20 6-11 2-5 4-9 4 1 4 -6 18
17 1-6 1-3 0-0 3 2 3 -25 3
22 3-7 1-2 0-0 3 0 1 -22 7
19 1-4 1-3 0-0 1 0 1 -9 3
12 2-2 0-0 0-0 3 1 0 0 4
12 0-1 0-0 0-2 0 2 2 -3 0
12 2-4 0-1 0-0 3 0 0 -3 4
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0
2 0-1 0-1 0-0 1 1 0 +4 0