Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 20 26 17 42 85
14 16 18 20 30 68
- KK Krka Novo mesto - Alpos Sentjur

Số liệu đội bóng

28/56(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/61(44.3%)
11/29(37.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/28(32.1%)
18/24(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/14(35.7%)
36
Tranh bóng bật bảng
31
24
Kiến tạo
14
10
Cướp bóng
9
3
Chắn bóng trên không
1
19
Phạm lỗi
26
18
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/11(45.5%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/5(20.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
11/14(78.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
5
6
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
10
7
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Smrekar Z.
    Smrekar Z.
    20
    7/14
    3/5
  • Hornbuckle D.
    Hornbuckle D.
    16
    6/9
    1/2
Board
  • Robinson K.
    Robinson K.
    9
    7
    2
  • Glavan O.
    Glavan O.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Persons T.
    Persons T.
    10
    4
    26
  • Seslija R.
    Seslija R.
    5
    1
    33

KK Krka Novo mesto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 1-4 0-1 4-4 3 10 1 +11 6
23 2-6 2-5 0-0 0 5 0 +9 6
21 4-5 2-3 4-4 4 0 4 +4 14
20 0-3 0-3 2-2 3 1 3 -14 2
15 2-6 1-5 0-0 3 0 2 -6 5
24 3-7 0-2 0-1 9 5 3 +14 6
19 3-4 0-0 2-4 3 1 0 +31 8
18 7-14 3-7 3-5 4 0 1 +15 20
13 3-3 2-2 3-4 2 1 3 +13 11
12 3-4 1-1 0-0 3 1 2 +10 7
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0

Alpos Sentjur

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 6-9 3-4 1-2 4 1 4 -4 16
23 2-7 2-6 2-2 3 2 4 -1 8
32 4-9 1-4 0-0 6 0 3 -4 9
27 2-7 0-3 1-5 5 3 4 +3 5
33 7-12 0-0 0-3 3 5 0 -7 14
18 3-8 1-4 0-0 2 3 1 -20 7
16 1-4 1-4 0-0 1 0 4 -16 3
9 1-2 1-1 0-0 1 0 1 -19 3
6 1-2 0-1 0-0 1 0 3 -10 2
5 0-1 0-1 1-2 0 0 2 -7 1