Bảng xếp hạng
Margveti
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 7 | 4 | 84.7 | 82.5 | 2.2 | 5 | 64% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 85.2 | 86.2 | -1 | 5 | 50% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 84.2 | 78 | 6.2 | 2 | 80% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 85 | 83 | 2 | 60% |
Iverioni
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 5 | 85.9 | 89.8 | -3.9 | 10 | 50% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 89 | 93.6 | -4.6 | 7 | 60% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 82.8 | 86 | -3.2 | 9 | 40% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 85.9 | 89.8 | -3.9 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Iverioni
93
-
90
Margveti
52
-
42
B
GEO D1
Margveti
90
-
90
Iverioni
43
-
52
H
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Olimpi
68
-
86
Margveti
43
-
36
T
GEO Cup
Margveti
86
-
108
TSU-Hyundai Tbilisi
41
-
60
B
GEO D1
Margveti
84
-
88
Batumi
53
-
45
B
GEO Cup
Margveti
105
-
93
Sokhumi
45
-
42
T
GEO Cup
Sokhumi
96
-
104
Margveti
49
-
44
T
Georgia SK Cup
Margveti
78
-
95
TSU-Hyundai Tbilisi
33
-
53
B
Georgia SK Cup
Gurjaani Delta
89
-
100
Margveti
46
-
45
T
GEO D1
Margveti
78
-
94
VSA
43
-
47
B
GEO D1
Obi
70
-
79
Margveti
34
-
48
T
GEO D1
Margveti
96
-
91
Kavkasia
56
-
45
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Iverioni
85
-
83
Obi
43
-
43
T
GEO Cup
Iverioni
90
-
87
Torpedo Kutaisi
53
-
52
T
GEO D1
Kavkasia
79
-
84
Iverioni
30
-
40
T
GEO Cup
Kavkasia
96
-
87
Iverioni
38
-
53
B
GEO Cup
Iverioni
79
-
66
Kavkasia
44
-
36
T
GEO D1
Rashi
88
-
81
Iverioni
45
-
37
B
Georgia SK Cup
TSU-Hyundai Tbilisi
93
-
87
Iverioni
40
-
47
B
Georgia SK Cup
VSA
97
-
81
Iverioni
41
-
33
B
Georgia SK Cup
Iverioni
105
-
94
Orbi
60
-
44
T
GEO D1
Iverioni
107
-
104
Torpedo Kutaisi
44
-
37
T