Bảng xếp hạng

ChiShuiHe (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 17 15 79.1 75.6 3.5 11 53%
Chủ 16 9 7 80.6 77.5 3.1 12 56%
Khách 16 8 8 77.7 73.8 3.9 10 50%
trận gần đây 10 6 4 85 79.3 5.7 60%
Shi Jiazhuang (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 32 4 28 73.8 88.7 -14.9 19 12%
Chủ 16 2 14 72.1 88.2 -16.1 19 12%
Khách 16 2 14 75.4 89.2 -13.8 19 12%
trận gần đây 10 2 8 74.4 91.7 -17.3 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
66 - 108
ChiShuiHe (W)
32
-
60
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
69 - 85
ChiShuiHe (W)
35
-
47
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
78 - 63
Shi Jiazhuang (w)
34
-
34
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
79 - 77
ChiShuiHe (W)
43
-
40
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
71 - 66
Shi Jiazhuang (w)
35
-
33
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
71 - 75
ChiShuiHe (W)
44
-
38
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
90 - 63
Shi Jiazhuang (w)
44
-
30
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
65 - 85
ChiShuiHe (W)
27
-
42
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
70 - 73
ChiShuiHe (W)
34
-
33
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
84 - 66
Shi Jiazhuang (w)
39
-
32
T

Tỷ số quá khứ   

ShanDong ChiShuiHe (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
66 - 108
ChiShuiHe (W)
32
-
60
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
69 - 98
ChiShuiHe (W)
38
-
49
T
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
91 - 71
ChiShuiHe (W)
44
-
42
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
94 - 76
Fujian Zhongteng (W)
48
-
39
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
86 - 104
Chouzhou Bank (w)
43
-
61
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
94 - 76
Jiang Su (w)
49
-
46
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
69 - 88
ChiShuiHe (W)
38
-
47
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
69 - 85
ChiShuiHe (W)
35
-
47
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
90 - 87
Beijing Ducks (w)
38
-
45
T
WCBA
ChiShuiHe (W)
69 - 72
IMN (w)
32
-
38
B
Shi Jiazhuang Win Power (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
66 - 108
ChiShuiHe (W)
32
-
60
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
59 - 88
IMN (w)
33
-
46
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
92 - 81
Shi Jiazhuang (w)
50
-
40
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
79 - 95
Beijing Ducks (w)
40
-
36
B
WCBA
GuangDong (w)
104 - 76
Shi Jiazhuang (w)
58
-
32
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
67 - 82
Shanxi Zhuyeqing (w)
41
-
38
B
WCBA
SiChuan YuanDag (w)
120 - 70
Shi Jiazhuang (w)
61
-
38
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
69 - 85
ChiShuiHe (W)
35
-
47
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
91 - 87
Fujian Zhongteng (W)
47
-
44
T
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
82 - 77
Xinjiang TianSan (W)
52
-
40
T

50.6%
43.2%
37.3%
27.6%
56.7%
50.2%
74.3%
77.9%
35.1
26.5
21.6
13.5
10.1
6
12.7
13.5