Bảng xếp hạng
Xinjiang TianSan (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 7 | 25 | 67.8 | 84.8 | -17 | 17 | 22% |
Chủ | 16 | 4 | 12 | 71.8 | 84 | -12.2 | 17 | 25% |
Khách | 16 | 3 | 13 | 63.8 | 85.6 | -21.8 | 18 | 19% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 74.6 | 84.5 | -9.9 | 40% |
Chouzhou Bank (w)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 15 | 17 | 85.3 | 86.1 | -0.8 | 13 | 47% |
Chủ | 16 | 8 | 8 | 84.1 | 86.2 | -2.1 | 14 | 50% |
Khách | 16 | 7 | 9 | 86.6 | 86.1 | 0.5 | 12 | 44% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 86.1 | 90.6 | -4.5 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Chouzhou Bank (w)
84
-
89
Xinjiang TianSan (W)
50
-
45
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
92
-
79
Chouzhou Bank (w)
49
-
39
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
94
-
65
Xinjiang TianSan (W)
55
-
27
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
77
-
83
Chouzhou Bank (w)
37
-
47
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
64
-
78
Chouzhou Bank (w)
36
-
45
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
89
-
62
Xinjiang TianSan (W)
52
-
26
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
91
-
74
Chouzhou Bank (w)
48
-
31
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
77
-
96
Xinjiang TianSan (W)
37
-
53
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
81
-
101
Xinjiang TianSan (W)
50
-
56
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
76
-
108
Xinjiang TianSan (W)
33
-
48
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
69
-
98
ChiShuiHe (W)
38
-
49
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
84
-
89
Xinjiang TianSan (W)
50
-
45
T
WCBA
Jiang Su (w)
85
-
70
Xinjiang TianSan (W)
46
-
41
B
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
67
-
75
Xinjiang TianSan (W)
42
-
44
T
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
55
-
96
SiChuan YuanDag (w)
30
-
54
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
66
-
83
GuangDong (w)
36
-
49
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
99
-
81
Fujian Zhongteng (W)
57
-
33
T
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
90
-
54
Xinjiang TianSan (W)
47
-
26
B
WCBA
Shi Jiazhuang (w)
82
-
77
Xinjiang TianSan (W)
52
-
40
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
92
-
79
Chouzhou Bank (w)
49
-
39
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WCBA
Jiang Su (w)
95
-
92
Chouzhou Bank (w)
44
-
38
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
84
-
89
Xinjiang TianSan (W)
50
-
45
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
81
-
100
SiChuan YuanDag (w)
39
-
47
B
WCBA
ChiShuiHe (W)
86
-
104
Chouzhou Bank (w)
43
-
61
T
WCBA
Fujian Zhongteng (W)
55
-
96
Chouzhou Bank (w)
33
-
62
T
WCBA
Chouzhou Bank (w)
91
-
101
IMN (w)
37
-
50
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
66
-
91
Shanxi Zhuyeqing (w)
35
-
52
B
WCBA
Chouzhou Bank (w)
61
-
84
GuangDong (w)
29
-
52
B
WCBA
ShangHai BaoShan (w)
113
-
107
Chouzhou Bank (w)
51
-
55
B
WCBA
Xinjiang TianSan (W)
92
-
79
Chouzhou Bank (w)
49
-
39
B