Bảng xếp hạng

AEL
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 12 5 88.4 74.8 13.6 3 71%
Chủ 9 8 1 93.3 72.2 21.1 3 89%
Khách 8 4 4 82.8 77.8 5 3 50%
trận gần đây 10 7 3 86.9 75.2 11.7 70%
Etha Encomi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 2 15 72.1 88.1 -16 8 12%
Chủ 8 2 6 72.4 81.2 -8.8 8 25%
Khách 9 0 9 71.8 94.1 -22.3 8 0%
trận gần đây 10 1 9 69.4 91.7 -22.3 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
A L BC
AEL
103 - 48
Etha Encomi
49
-
29
T
A L BC
Etha Encomi
57 - 84
AEL
39
-
41
T
A L BC
Etha Encomi
100 - 94
AEL
39
-
56
B
A L BC
AEL
81 - 63
Etha Encomi
38
-
33
T
A L BC
AEL
95 - 70
Etha Encomi
52
-
31
T
A L BC
Etha Encomi
78 - 84
AEL
41
-
43
T
Cyprus Cup
AEL
88 - 70
Etha Encomi
38
-
42
T
A L BC
Etha Encomi
93 - 80
AEL
52
-
31
B
A L BC
AEL
84 - 71
Etha Encomi
53
-
36
T
A L BC
AEL
63 - 94
Etha Encomi
32
-
53
B

Tỷ số quá khứ   

Proteas EKA AEL
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
A L BC
Primetel Apollon
81 - 91
AEL
43
-
51
T
A L BC
AEL
94 - 91
Keravnos Strovolos
49
-
44
T
A L BC
Apoel
78 - 94
AEL
42
-
40
T
A L BC
AEL
66 - 80
AEK
36
-
36
B
A L BC
Achilleas Kaimakliou
47 - 78
AEL
26
-
48
T
A L BC
AEL
86 - 83
Anorthosis Famagusta
51
-
40
T
A L BC
Paralimni
93 - 88
AEL
37
-
44
B
A L BC
AEL
103 - 48
Etha Encomi
49
-
29
T
A L BC
Keravnos Strovolos
81 - 69
AEL
43
-
34
B
A L BC
AEL
99 - 73
Apoel
52
-
33
T
Etha Encomi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Cyprus Cup
Etha Encomi
63 - 73
Achilleas Kaimakliou
30
-
37
B
A L BC
Etha Encomi
71 - 98
Keravnos Strovolos
33
-
53
B
A L BC
Apoel
90 - 67
Etha Encomi
53
-
40
B
A L BC
Etha Encomi
54 - 94
AEK
30
-
51
B
A L BC
Achilleas Kaimakliou
79 - 68
Etha Encomi
38
-
29
B
A L BC
Etha Encomi
69 - 90
Anorthosis Famagusta
39
-
36
B
A L BC
Paralimni
104 - 80
Etha Encomi
52
-
31
B
A L BC
Etha Encomi
107 - 77
Primetel Apollon
47
-
37
T
A L BC
AEL
103 - 48
Etha Encomi
49
-
29
B
A L BC
Etha Encomi
60 - 82
Apoel
34
-
31
B