Bảng xếp hạng

Lappeenrannan NMKY
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 3 4 79.6 80.1 -0.5 6 43%
Chủ 4 3 1 85.8 80.8 5 5 75%
Khách 3 0 3 71.3 79.3 -8 11 0%
trận gần đây 7 3 4 79.6 80.1 -0.5 43%
Helsingin NMKY
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 3 5 81.4 86.2 -4.8 9 38%
Chủ 4 1 3 75.2 83.8 -8.6 9 25%
Khách 4 2 2 87.5 88.8 -1.3 3 50%
trận gần đây 8 3 5 81.4 86.2 -4.8 38%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FD1A
Helsingin NMKY
85 - 90
Lappeenrannan NMKY
48
-
46
T

Tỷ số quá khứ   

Lappeenrannan NMKY
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FD1A
Pyrinto Akatemia A
92 - 84
Lappeenrannan NMKY
49
-
46
B
FD1A
Lahti Basketball
70 - 65
Lappeenrannan NMKY
43
-
28
B
FD1A
Lappeenrannan NMKY
77 - 91
Aanekosken Huima
36
-
49
B
FD1A
Lappeenrannan NMKY
93 - 68
HBA Marsky
45
-
32
T
FD1A
Jyvaskyla Basketball
76 - 65
Lappeenrannan NMKY
48
-
36
B
FD1A
Lappeenrannan NMKY
77 - 74
Raiders Basket
41
-
33
T
FD1A
Lappeenrannan NMKY
92 - 94
Kipina Basket
42
-
45
B
FD1A
Torpan Pojat
102 - 81
Lappeenrannan NMKY
47
-
44
B
FD1A
Lappeenrannan NMKY
81 - 69
Raholan Pyrkiva
42
-
35
T
FD1A
Helsingin NMKY
85 - 90
Lappeenrannan NMKY
48
-
46
T
Helsingin NMKY
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FD1A
Helsingin NMKY
73 - 72
Aanekosken Huima
35
-
33
T
FD1A
Oulu Basketball
71 - 83
Helsingin NMKY
32
-
36
T
FD1A
Helsingin NMKY
79 - 85
HBA Marsky
36
-
47
B
FD1A
Jyvaskyla Basketball
102 - 78
Helsingin NMKY
46
-
48
B
FD1A
Helsingin NMKY
89 - 93
Raiders Basket
44
-
48
B
FD1A
Kipina Basket
86 - 99
Helsingin NMKY
49
-
54
T
FD1A
Helsingin NMKY
60 - 85
Torpan Pojat
28
-
49
B
FD1A
Helsingin NMKY
93 - 84
Raholan Pyrkiva
47
-
44
T
FD1A
Lahti Basketball
89 - 73
Helsingin NMKY
48
-
34
B
FD1A
Pyrinto Akatemia A
95 - 74
Helsingin NMKY
40
-
27
B