Bảng xếp hạng

Iraklis W
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 1 5 69.7 80.5 -10.8 10 17%
Chủ 2 0 2 75 83.5 -8.5 10 0%
Khách 4 1 3 67 79 -12 10 25%
trận gần đây 6 1 5 69.7 80.5 -10.8 17%
PAOK Woman's
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 1 5 63.5 83.3 -19.8 9 17%
Chủ 2 0 2 58.5 75.5 -17 9 0%
Khách 4 1 3 66 87.2 -21.2 9 25%
trận gần đây 6 1 5 63.5 83.3 -19.8 17%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WGBL
PAOK Woman's
70 - 60
Iraklis W
36
-
25
B
WGBL
PAOK Woman's
92 - 55
Iraklis W
41
-
28
B
WGBL
Iraklis W
82 - 62
PAOK Woman's
41
-
36
T

Tỷ số quá khứ   

Iraklis (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WGBL
Olympiacos W
83 - 76
Iraklis W
41
-
34
B
WGBL
Panathinaikos Woman
90 - 68
Iraklis W
50
-
42
B
WGBL
Panathlitikos Women
85 - 54
Iraklis W
49
-
27
B
WGBL
Iraklis W
77 - 89
Sony Athinaikos W
37
-
44
B
WGBL
Panseraikos W
58 - 70
Iraklis W
35
-
32
T
WGBL
Iraklis W
73 - 78
Carlidia Esperez W
33
-
29
B
WGBL
Giannina (w)
83 - 60
Iraklis W
42
-
30
B
WGBL
Iraklis W
52 - 70
Proteas Voulas W
23
-
33
B
WGBL
Iraklis W
70 - 82
Amyntas (W)
40
-
33
B
WGBL
PAOK Woman's
70 - 60
Iraklis W
36
-
25
B
PAOK (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WGBL
PAOK Woman's
62 - 67
Amyntas (W)
28
-
32
B
WGBL
Proteas Voulas W
65 - 79
PAOK Woman's
38
-
37
T
WGBL
Olympiacos W
100 - 45
PAOK Woman's
55
-
23
B
WGBL
Panseraikos W
90 - 76
PAOK Woman's
48
-
42
B
WGBL
Panathinaikos Woman
94 - 64
PAOK Woman's
48
-
32
B
WGBL
PAOK Woman's
55 - 84
Sony Athinaikos W
32
-
39
B
WGBL
Carlidia Esperez W
62 - 67
PAOK Woman's
33
-
36
T
WGBL
PAOK Woman's
68 - 86
Panathlitikos Women
34
-
39
B
WGBL
Giannina (w)
54 - 71
PAOK Woman's
28
-
34
T
WGBL
PAOK Woman's
70 - 60
Iraklis W
36
-
25
T