Bảng xếp hạng
Proteas Voulas W
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 3 | 68.8 | 70.2 | -1.4 | 6 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 69.7 | 72.7 | -3 | 7 | 33% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 68 | 67.7 | 0.3 | 6 | 67% |
trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 68.8 | 70.2 | -1.4 | 50% |
Amyntas (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 3 | 70.8 | 83 | -12.2 | 5 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 72 | 91.7 | -19.7 | 6 | 33% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 69.7 | 74.3 | -4.6 | 5 | 67% |
trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 70.8 | 83 | -12.2 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WGBL
Amyntas (W)
57
-
72
Proteas Voulas W
29
-
47
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WGBL
Panseraikos W
58
-
68
Proteas Voulas W
23
-
44
T
WGBL
Proteas Voulas W
65
-
79
PAOK Woman's
38
-
37
B
WGBL
Carlidia Esperez W
81
-
86
Proteas Voulas W
31
-
41
T
WGBL
Proteas Voulas W
72
-
63
Giannina (w)
36
-
32
T
WGBL
Proteas Voulas W
72
-
76
Olympiacos W
30
-
42
B
WGBL
Panathlitikos Women
64
-
50
Proteas Voulas W
26
-
31
B
WGBL
Proteas Voulas W
72
-
56
Panathinaikos Woman
43
-
30
T
WGBL
Iraklis W
52
-
70
Proteas Voulas W
23
-
33
T
WGBL
Proteas Voulas W
73
-
91
Sony Athinaikos W
40
-
46
B
GRC W
Proteas Voulas W
60
-
62
Panathinaikos Woman
25
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WGBL
PAOK Woman's
62
-
67
Amyntas (W)
28
-
32
T
WGBL
Amyntas (W)
40
-
88
Olympiacos W
23
-
44
B
WGBL
Amyntas (W)
79
-
92
Panathinaikos Woman
47
-
43
B
WGBL
Carlidia Esperez W
73
-
77
Amyntas (W)
45
-
37
T
WGBL
Sony Athinaikos W
88
-
65
Amyntas (W)
46
-
45
B
WGBL
Amyntas (W)
97
-
95
Panseraikos W
43
-
53
T
WGBL
Panathlitikos Women
83
-
77
Amyntas (W)
46
-
41
B
WGBL
Amyntas (W)
91
-
74
Giannina (w)
46
-
37
T
WGBL
Iraklis W
70
-
82
Amyntas (W)
40
-
33
T
GRC W
Amyntas (W)
49
-
81
Olympiacos W
21
-
38
B