Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
16 | 21 | 35 | 18 | 0 | 37 | 90 |
![]() |
16 | 20 | 15 | 25 | 0 | 36 | 76 |
- Tapiolan Honka 2 (W)
- Oulun NMKY (W)
Số liệu đội bóng
36/93(38.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/76(34.2%)
4/28(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/22(9.1%)
14/21(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/31(71.0%)
65
Tranh bóng bật bảng
51
25
Kiến tạo
23
18
Cướp bóng
16
3
Chắn bóng trên không
4
22
Phạm lỗi
16
25
Số bàn thua
28
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
0/8(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
15
3
Kiến tạo
4
9
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
5
8
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
16/40(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/27(29.6%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/11(63.6%)
28
Tranh bóng bật bảng
18
10
Kiến tạo
10
2
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/9(22.2%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
1
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/23(30.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/22(45.5%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
17
Tranh bóng bật bảng
13
6
Kiến tạo
7
4
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
12
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0