Bảng xếp hạng
Jinlong WTS
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 82 | 92.3 | -10.3 | 6 | 33% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 78 | 95 | -17 | 7 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 84 | 91 | -7 | 4 | 50% |
trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 82 | 92.3 | -10.3 | 33% |
Pegasus
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 3 | 84.7 | 96 | -11.3 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 99 | 102 | -3 | 10 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 77.5 | 93 | -15.5 | 10 | 0% |
trận gần đây | 3 | 0 | 3 | 84.7 | 96 | -11.3 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Jinlong WTS
83
-
77
Pegasus
45
-
36
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Eagle
81
-
61
Jinlong WTS
43
-
33
B
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
101
-
107
Jinlong WTS
51
-
48
T
Hong Kong BL
Jinlong WTS
78
-
95
South China AA
46
-
53
B
Hong Kong BL
Jinlong WTS
83
-
77
Pegasus
45
-
36
T
Hong Kong BL
Winling
115
-
79
Jinlong WTS
66
-
42
B
Hong Kong BL
Jinlong WTS
64
-
67
AHF
30
-
32
B
Hong Kong BL
Jinlong WTS
68
-
93
Tycoon
36
-
52
B
China HK SSC
Fujian Hongkong
72
-
68
Jinlong WTS
36
-
31
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Eagle
86
-
84
Pegasus
36
-
51
B
Hong Kong BL
Chun Yu BC
99
-
95
Pegasus
35
-
40
B
Hong Kong BL
Pegasus
99
-
102
Winling
42
-
57
B
Hong Kong BL
Hong Kong Eastern
87
-
60
Pegasus
45
-
30
B
Hong Kong BL
Jinlong WTS
83
-
77
Pegasus
45
-
36
B
Hong Kong BL
AHF
73
-
48
Pegasus
32
-
25
B
Hong Kong BL
South China AA
90
-
72
Pegasus
47
-
34
B
Hong Kong BL
Pegasus
73
-
103
Tycoon
44
-
55
B
Hong Kong BL
Hong Kong Eagle
79
-
72
Pegasus
45
-
36
B
Hong Kong BL
Pegasus
57
-
94
Fujian Hongkong
28
-
44
B