Bảng xếp hạng

Stariy Lutsk
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 7 13 69.2 73.6 -4.4 7 35%
Chủ 8 2 6 66.4 74.4 -8 8 25%
Khách 12 5 7 71.2 73 -1.8 7 42%
trận gần đây 10 4 6 69.9 72.9 -3 40%
BC Dnipro
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 18 0 80.4 62.3 18.1 1 100%
Chủ 10 10 0 79.4 59.4 20 1 100%
Khách 8 8 0 81.6 65.9 15.7 1 100%
trận gần đây 10 10 0 79.2 63.9 15.3 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
58 - 91
BC Dnipro
30
-
46
B
UBSL
BC Dnipro
76 - 64
Stariy Lutsk
43
-
31
B
UBSL
Stariy Lutsk
69 - 97
BC Dnipro
38
-
44
B
UBSL
BC Dnipro
76 - 39
Stariy Lutsk
35
-
26
B
UBSL
Stariy Lutsk
62 - 90
BC Dnipro
23
-
55
B
UBSL
BC Dnipro
96 - 78
Stariy Lutsk
54
-
36
B
UBSL
BC Dnipro
97 - 94
Stariy Lutsk
45
-
44
B
UBSL
Stariy Lutsk
52 - 66
BC Dnipro
27
-
32
B
UBSL
BC Dnipro
92 - 79
Stariy Lutsk
45
-
38
B

Tỷ số quá khứ   

Stariy Lutsk
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BK Zaporozhye
81 - 82
Stariy Lutsk
32
-
34
T
UBSL
Stariy Lutsk
63 - 66
KryvbasBasket
31
-
37
B
UBSL
Stariy Lutsk
63 - 59
Cherkaski Mavpy
34
-
33
T
UBSL
Hoverla
79 - 74
Stariy Lutsk
40
-
41
B
UBSL
Kyiv Basket
79 - 66
Stariy Lutsk
35
-
31
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
72 - 64
Stariy Lutsk
40
-
38
B
UBSL
KryvbasBasket
65 - 85
Stariy Lutsk
28
-
40
T
UBSL
Rivne
62 - 74
Stariy Lutsk
31
-
38
T
UBSL
Stariy Lutsk
70 - 75
BK Zaporozhye
35
-
43
B
UBSL
Stariy Lutsk
58 - 91
BC Dnipro
30
-
46
B
BC Dnipro
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
73 - 76
BC Dnipro
32
-
38
T
UBSL
BC Dnipro
82 - 67
Rivne
44
-
31
T
UBSL
Hoverla
65 - 75
BC Dnipro
34
-
35
T
UBSL
Kyiv Basket
63 - 72
BC Dnipro
31
-
41
T
UBSL
KryvbasBasket
68 - 94
BC Dnipro
26
-
47
T
UBSL
BK Zaporozhye
60 - 80
BC Dnipro
28
-
43
T
UBSL
BC Dnipro
71 - 70
Cherkaski Mavpy
43
-
32
T
UBSL
BC Dnipro
84 - 51
Hoverla
49
-
26
T
UBSL
BC Dnipro
75 - 71
Kyiv Basket
41
-
45
T
UBSL
BC Dnipro
83 - 51
BK Zaporozhye
48
-
29
T