Bảng xếp hạng

Stariy Lutsk
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 7 14 69.2 74.1 -4.9 7 33%
Chủ 9 2 7 66.7 75.7 -9 8 22%
Khách 12 5 7 71.2 73 -1.8 7 42%
trận gần đây 10 4 6 71 72.4 -1.4 40%
BK Zaporozhye
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 8 13 68.8 71.8 -3 6 38%
Chủ 11 3 8 70.5 73.9 -3.4 6 27%
Khách 10 5 5 66.9 69.4 -2.5 6 50%
trận gần đây 10 5 5 70.2 71.6 -1.4 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BK Zaporozhye
81 - 82
Stariy Lutsk
32
-
34
T
UBSL
Stariy Lutsk
70 - 75
BK Zaporozhye
35
-
43
B
UBSL
BK Zaporozhye
65 - 66
Stariy Lutsk
38
-
30
T
UBSL
Stariy Lutsk
74 - 70
BK Zaporozhye
31
-
38
T
UBSL
BK Zaporozhye
80 - 65
Stariy Lutsk
37
-
30
B
UBSL
Stariy Lutsk
74 - 70
BK Zaporozhye
35
-
35
T
UBSL
BK Zaporozhye
71 - 62
Stariy Lutsk
34
-
31
B
UBSL
BK Zaporozhye
63 - 73
Stariy Lutsk
30
-
32
T
UBSL
Stariy Lutsk
73 - 66
BK Zaporozhye
32
-
44
T
UBSL
BK Zaporozhye
61 - 86
Stariy Lutsk
37
-
44
T

Tỷ số quá khứ   

Stariy Lutsk
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
69 - 86
BC Dnipro
35
-
37
B
UBSL
BK Zaporozhye
81 - 82
Stariy Lutsk
32
-
34
T
UBSL
Stariy Lutsk
63 - 66
KryvbasBasket
31
-
37
B
UBSL
Stariy Lutsk
63 - 59
Cherkaski Mavpy
34
-
33
T
UBSL
Hoverla
79 - 74
Stariy Lutsk
40
-
41
B
UBSL
Kyiv Basket
79 - 66
Stariy Lutsk
35
-
31
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
72 - 64
Stariy Lutsk
40
-
38
B
UBSL
KryvbasBasket
65 - 85
Stariy Lutsk
28
-
40
T
UBSL
Rivne
62 - 74
Stariy Lutsk
31
-
38
T
UBSL
Stariy Lutsk
70 - 75
BK Zaporozhye
35
-
43
B
BK Zaporozhye
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BK Zaporozhye
76 - 81
Rivne
51
-
46
B
UBSL
BK Zaporozhye
81 - 82
Stariy Lutsk
32
-
34
B
UBSL
Kyiv Basket
62 - 72
BK Zaporozhye
26
-
33
T
UBSL
Hoverla
53 - 61
BK Zaporozhye
19
-
33
T
UBSL
BK Zaporozhye
60 - 80
BC Dnipro
28
-
43
B
UBSL
BK Zaporozhye
80 - 60
Cherkaski Mavpy
46
-
32
T
UBSL
BK Zaporozhye
73 - 86
KryvbasBasket
35
-
39
B
UBSL
BK Zaporozhye
75 - 69
Kyiv Basket
41
-
46
T
UBSL
BK Zaporozhye
73 - 60
Hoverla
37
-
31
T
UBSL
BC Dnipro
83 - 51
BK Zaporozhye
48
-
29
B