Bảng xếp hạng
Rivne
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 10 | 11 | 69.5 | 71.2 | -1.7 | 4 | 48% |
Chủ | 10 | 4 | 6 | 66.6 | 68.4 | -1.8 | 4 | 40% |
Khách | 11 | 6 | 5 | 72.2 | 73.8 | -1.6 | 5 | 55% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 70.6 | 77.6 | -7 | 20% |
BC Dnipro
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 19 | 0 | 80.7 | 62.6 | 18.1 | 1 | 100% |
Chủ | 10 | 10 | 0 | 79.4 | 59.4 | 20 | 1 | 100% |
Khách | 9 | 9 | 0 | 82.1 | 66.2 | 15.9 | 1 | 100% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 79.5 | 65.7 | 13.8 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BC Dnipro
82
-
67
Rivne
44
-
31
B
UBSL
Rivne
66
-
88
BC Dnipro
36
-
49
B
UBSL
BC Dnipro
85
-
48
Rivne
38
-
23
B
UBSL
Rivne
50
-
71
BC Dnipro
19
-
26
B
UBSL
BC Dnipro
73
-
65
Rivne
39
-
28
B
UBSL
BC Dnipro
87
-
69
Rivne
48
-
40
B
UBSL
Rivne
54
-
81
BC Dnipro
25
-
43
B
UBSL
BC Dnipro
83
-
73
Rivne
41
-
43
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BK Zaporozhye
76
-
81
Rivne
51
-
46
T
UBSL
BC Dnipro
82
-
67
Rivne
44
-
31
B
UBSL
Rivne
78
-
79
Cherkaski Mavpy
41
-
41
B
UBSL
Rivne
64
-
66
KryvbasBasket
40
-
29
B
UBSL
Kyiv Basket
99
-
73
Rivne
46
-
37
B
UBSL
Hoverla
57
-
66
Rivne
31
-
36
T
UBSL
KryvbasBasket
86
-
84
Rivne
36
-
46
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
69
-
65
Rivne
30
-
39
B
UBSL
Rivne
62
-
74
Stariy Lutsk
31
-
38
B
UBSL
Rivne
66
-
88
BC Dnipro
36
-
49
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
69
-
86
BC Dnipro
35
-
37
T
UBSL
Kyiv Basket
73
-
76
BC Dnipro
32
-
38
T
UBSL
BC Dnipro
82
-
67
Rivne
44
-
31
T
UBSL
Hoverla
65
-
75
BC Dnipro
34
-
35
T
UBSL
Kyiv Basket
63
-
72
BC Dnipro
31
-
41
T
UBSL
KryvbasBasket
68
-
94
BC Dnipro
26
-
47
T
UBSL
BK Zaporozhye
60
-
80
BC Dnipro
28
-
43
T
UBSL
BC Dnipro
71
-
70
Cherkaski Mavpy
43
-
32
T
UBSL
BC Dnipro
84
-
51
Hoverla
49
-
26
T
UBSL
BC Dnipro
75
-
71
Kyiv Basket
41
-
45
T