Bảng xếp hạng
Rivne
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 12 | 69.3 | 71.5 | -2.2 | 5 | 45% |
Chủ | 11 | 4 | 7 | 66.5 | 69.3 | -2.8 | 4 | 36% |
Khách | 11 | 6 | 5 | 72.2 | 73.8 | -1.6 | 5 | 55% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 70.5 | 76.6 | -6.1 | 20% |
BK Zaporozhye
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 13 | 69.6 | 72.4 | -2.8 | 6 | 41% |
Chủ | 11 | 3 | 8 | 70.5 | 73.9 | -3.4 | 6 | 27% |
Khách | 11 | 6 | 5 | 68.7 | 70.8 | -2.1 | 6 | 55% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 73.8 | 71.8 | 2 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BK Zaporozhye
76
-
81
Rivne
51
-
46
T
UBSL
Rivne
82
-
72
BK Zaporozhye
47
-
37
T
UBSL
BK Zaporozhye
66
-
70
Rivne
31
-
34
T
UBSL
Rivne
81
-
76
BK Zaporozhye
44
-
43
T
UBSL
BK Zaporozhye
82
-
70
Rivne
41
-
29
B
UBSL
Rivne
80
-
57
BK Zaporozhye
38
-
30
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
65
-
78
BC Dnipro
29
-
45
B
UBSL
BK Zaporozhye
76
-
81
Rivne
51
-
46
T
UBSL
BC Dnipro
82
-
67
Rivne
44
-
31
B
UBSL
Rivne
78
-
79
Cherkaski Mavpy
41
-
41
B
UBSL
Rivne
64
-
66
KryvbasBasket
40
-
29
B
UBSL
Kyiv Basket
99
-
73
Rivne
46
-
37
B
UBSL
Hoverla
57
-
66
Rivne
31
-
36
T
UBSL
KryvbasBasket
86
-
84
Rivne
36
-
46
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
69
-
65
Rivne
30
-
39
B
UBSL
Rivne
62
-
74
Stariy Lutsk
31
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
85
-
87
BK Zaporozhye
41
-
43
T
UBSL
BK Zaporozhye
76
-
81
Rivne
51
-
46
B
UBSL
BK Zaporozhye
81
-
82
Stariy Lutsk
32
-
34
B
UBSL
Kyiv Basket
62
-
72
BK Zaporozhye
26
-
33
T
UBSL
Hoverla
53
-
61
BK Zaporozhye
19
-
33
T
UBSL
BK Zaporozhye
60
-
80
BC Dnipro
28
-
43
B
UBSL
BK Zaporozhye
80
-
60
Cherkaski Mavpy
46
-
32
T
UBSL
BK Zaporozhye
73
-
86
KryvbasBasket
35
-
39
B
UBSL
BK Zaporozhye
75
-
69
Kyiv Basket
41
-
46
T
UBSL
BK Zaporozhye
73
-
60
Hoverla
37
-
31
T