Bảng xếp hạng
Hoverla
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 3 | 17 | 65.9 | 74.8 | -8.9 | 8 | 15% |
Chủ | 12 | 3 | 9 | 67.3 | 72.5 | -5.2 | 7 | 25% |
Khách | 8 | 0 | 8 | 63.9 | 78.2 | -14.3 | 8 | 0% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 64.7 | 73.5 | -8.8 | 20% |
Cherkaski Mavpy
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 11 | 73.3 | 73.1 | 0.2 | 3 | 50% |
Chủ | 9 | 5 | 4 | 73.3 | 71 | 2.3 | 3 | 56% |
Khách | 13 | 6 | 7 | 73.2 | 74.5 | -1.3 | 4 | 46% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 71.3 | 70.9 | 0.4 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Hoverla
75
-
72
Cherkaski Mavpy
30
-
37
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
96
-
71
Hoverla
45
-
39
B
UBSL
Hoverla
68
-
74
Cherkaski Mavpy
35
-
38
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
71
-
53
Hoverla
46
-
29
B
UBSL
Hoverla
74
-
68
Cherkaski Mavpy
37
-
39
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
66
-
56
Hoverla
30
-
33
B
UBSL
Hoverla
67
-
52
Cherkaski Mavpy
27
-
31
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
81
-
70
Hoverla
30
-
37
B
UKR
Cherkaski Mavpy
127
-
49
Hoverla
66
-
29
B
UKR
Hoverla
46
-
95
Cherkaski Mavpy
25
-
41
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Hoverla
77
-
68
KryvbasBasket
39
-
34
T
UBSL
Hoverla
65
-
75
BC Dnipro
34
-
35
B
UBSL
Hoverla
53
-
61
BK Zaporozhye
19
-
33
B
UBSL
Hoverla
79
-
74
Stariy Lutsk
40
-
41
T
UBSL
Hoverla
57
-
66
Rivne
31
-
36
B
UBSL
BC Dnipro
84
-
51
Hoverla
49
-
26
B
UBSL
BK Zaporozhye
73
-
60
Hoverla
37
-
31
B
UBSL
Kyiv Basket
75
-
63
Hoverla
40
-
33
B
UBSL
Hoverla
74
-
75
Kyiv Basket
33
-
36
B
UBSL
Hoverla
68
-
84
KryvbasBasket
37
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
69
-
88
Cherkaski Mavpy
35
-
42
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
70
-
71
Kyiv Basket
39
-
32
B
UBSL
Rivne
78
-
79
Cherkaski Mavpy
41
-
41
T
UBSL
Stariy Lutsk
63
-
59
Cherkaski Mavpy
34
-
33
B
UBSL
BK Zaporozhye
80
-
60
Cherkaski Mavpy
46
-
32
B
UBSL
BC Dnipro
71
-
70
Cherkaski Mavpy
43
-
32
B
UBSL
KryvbasBasket
77
-
79
Cherkaski Mavpy
37
-
39
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
67
-
71
KryvbasBasket
29
-
32
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
72
-
64
Stariy Lutsk
40
-
38
T
UBSL
Cherkaski Mavpy
69
-
65
Rivne
30
-
39
T