Bảng xếp hạng
NSA
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 91 | 82 | 9 | 1 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 91 | 82 | 9 | 8 | 100% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 91 | 82 | 9 | 100% |
Homenetmen
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 88.5 | 97 | -8.5 | 7 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 88.5 | 97 | -8.5 | 10 | 50% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 88.5 | 97 | -8.5 | 50% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Antranik
82
-
91
Nadim Souaid Academy
37
-
36
T
Lebanon FLB
Nadim Souaid Academy
50
-
88
貝魯特艾利雅德
21
-
42
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Homentmen
81
-
108
貝魯特艾利雅德
44
-
43
T
Lebanon FLB
Homentmen
96
-
86
Antranik
49
-
50
B
UAE IBC
貝魯特艾利雅德
103
-
86
Homentmen
52
-
38
B
Lebanon FLB
Homentmen
83
-
87
NSA
35
-
44
T
Lebanon FLB
Mayrouba
77
-
81
Homentmen
37
-
40
T
Lebanon FLB
Homentmen
82
-
91
Beirut Club
47
-
41
T
Lebanon FLB
Homentmen
84
-
74
Champville
41
-
39
B
Lebanon FLB
Beirut Club
96
-
52
Homentmen
58
-
21
B
Lebanon FLB
Homentmen
85
-
82
Hoops
39
-
41
B
Lebanon FLB
Anibal
101
-
67
Homentmen
46
-
21
B