Bảng xếp hạng
Mayrouba
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 10 | 77.6 | 92.2 | -14.6 | 12 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 4 | 81.2 | 92.5 | -11.3 | 12 | 0% |
Khách | 6 | 0 | 6 | 75.2 | 92 | -16.8 | 12 | 0% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 77.6 | 92.2 | -14.6 | 0% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Lebanon FLB
Mayrouba
91
-
110
Beirut Club
48
-
57
B
Lebanon FLB
Homenetmen
103
-
89
Mayrouba
61
-
50
B
Lebanon FLB
Mayrouba
80
-
86
Antranik
38
-
45
B
Lebanon FLB
Antonine
112
-
96
Mayrouba
49
-
47
B
Lebanon FLB
Antonine
112
-
96
Mayrouba
49
-
47
B
Lebanon FLB
Mayrouba
80
-
82
Sagesse Al Hekmeh Be
44
-
36
B
Lebanon FLB
Hoops
77
-
52
Mayrouba
29
-
24
B
Lebanon FLB
Hoops
77
-
52
Mayrouba
29
-
24
B
Lebanon FLB
Mayrouba
74
-
92
Champville
40
-
46
B
Lebanon FLB
NSA
71
-
66
Mayrouba
24
-
37
B