Bảng xếp hạng

AHF
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 1 2 75.3 75.3 0 8 33%
Chủ 1 0 1 65 73 -8 8 0%
Khách 2 1 1 80.5 76.5 4 5 50%
trận gần đây 3 1 2 75.3 75.3 0 33%
Tycoon
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 2 1 83 73.3 9.7 3 67%
Chủ 3 2 1 83 73.3 9.7 3 67%
Khách 0 0 0 0 0 0 7 0%
trận gần đây 3 2 1 83 73.3 9.7 67%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
AHF
62 - 93
Tycoon
29
-
54
B
Hong Kong BL
AHF
70 - 83
Tycoon
36
-
40
B
FC
Tycoon
80 - 62
AHF
30
-
27
B
FC
Tycoon
86 - 69
AHF
47
-
26
B
FC
Tycoon
94 - 67
AHF
51
-
26
B

Tỷ số quá khứ   

Able Hon Friends
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Winling
87 - 85
AHF
47
-
44
B
Hong Kong BL
AHF
65 - 73
Hong Kong Eastern
28
-
33
B
Hong Kong BL
Eagle
66 - 76
AHF
37
-
42
T
Hong Kong BL
AHF
62 - 93
Tycoon
29
-
54
B
Hong Kong BL
Jinlong WTS
64 - 67
AHF
30
-
32
T
Hong Kong BL
AHF
73 - 48
Pegasus
32
-
25
T
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
45 - 58
AHF
14
-
30
T
Hong Kong BL
AHF
71 - 91
Winling
29
-
41
B
China HK SSC
AHF
60 - 90
Winling
32
-
49
B
Hong Kong BL
AHF
72 - 64
Pegasus
35
-
35
T
Tycoon
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Tycoon
74 - 85
Fujian Hongkong
39
-
39
B
Hong Kong BL
Tycoon
80 - 70
Fujian Hongkong
43
-
39
T
Hong Kong BL
Tycoon
95 - 65
Eagle
41
-
32
T
Hong Kong BL
AHF
62 - 93
Tycoon
29
-
54
T
Hong Kong BL
South China AA
77 - 64
Tycoon
42
-
40
B
Hong Kong BL
Tycoon
65 - 72
Hong Kong Eastern
37
-
38
B
Hong Kong BL
Winling
89 - 99
Tycoon
37
-
43
T
Hong Kong BL
Pegasus
73 - 103
Tycoon
44
-
55
T
Hong Kong BL
Tycoon
106 - 69
Chun Yu BC
56
-
26
T
Hong Kong BL
Jinlong WTS
68 - 93
Tycoon
36
-
52
T