Bảng xếp hạng
Grodno
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 87.3 | 61 | 26.3 | 3 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 90.5 | 59.5 | 31 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 81 | 64 | 17 | 2 | 100% |
trận gần đây | 3 | 3 | 0 | 87.3 | 61 | 26.3 | 100% |
Rubon
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 69.7 | 74.7 | -5 | 5 | 67% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 67 | 64 | 3 | 5 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 71 | 80 | -9 | 5 | 50% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 69.7 | 74.7 | -5 | 67% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Rubon
76
-
92
Grodno
41
-
41
T
BBL
Grodno
87
-
37
Rubon
46
-
20
T
BBL
Rubon
78
-
70
Grodno
35
-
32
B
BBL
Grodno
97
-
77
Rubon
42
-
31
T
BBL
Rubon
71
-
85
Grodno
43
-
56
T
BBL
Rubon
79
-
102
Grodno
42
-
48
T
BBL
Grodno
101
-
60
Rubon
50
-
25
T
BBL
Rubon
69
-
115
Grodno
31
-
53
T
BBL
Grodno
112
-
70
Rubon
68
-
38
T
BBL
Rubon
62
-
97
Grodno
32
-
51
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Tsmoki Minsk
103
-
101
Grodno
31
-
48
B
BBL
Impuls BGUIR
42
-
73
Grodno
20
-
43
T
BBL
Grodno
80
-
68
Borisfen-Kalas Mogil
43
-
23
T
BBL
Rubon
76
-
92
Grodno
41
-
41
T
BBL
Grodno
79
-
56
Tsmoki Minsk
44
-
26
T
BBL
Grodno
102
-
63
Impuls BGUIR
41
-
35
T
BBL
Borisfen-Kalas Mogil
64
-
81
Grodno
36
-
41
T
BBL
Tsmoki Minsk
86
-
72
Grodno
40
-
41
B
BBL
Grodno
87
-
37
Rubon
46
-
20
T
BBL
Borisfen-Kalas Mogil
79
-
74
Grodno
35
-
27
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Rubon
85
-
65
Impuls BGUIR
36
-
41
T
BBL
Borisfen-Kalas Mogil
82
-
66
Rubon
43
-
38
B
BBL
Rubon
83
-
90
Tsmoki Minsk
37
-
50
B
BBL
Rubon
76
-
92
Grodno
41
-
41
B
BBL
Impuls BGUIR
67
-
74
Rubon
40
-
48
T
BBL
Rubon
67
-
64
Borisfen-Kalas Mogil
31
-
36
T
BBL
Tsmoki Minsk
93
-
68
Rubon
48
-
27
B
BBL
Rubon
108
-
45
Impuls BGUIR
54
-
24
T
BBL
Grodno
87
-
37
Rubon
46
-
20
B
BBL
Rubon
73
-
76
Tsmoki Minsk
46
-
34
B